Chi tiết sản phẩm
Chức năng: Dải đo tối đa - Độ chính xác cơ bản - Độ phân giải tối đa
Dòng điện DC: 1000A ; ±(2.5%+5d) ; 10mA
Điện áp DC: 600V ; ±(0.8%+2d) ; 0.1mV
Điện áp AC: 600V ; ±(1.0%+4d) ; 0.1mV
Điện trở: 40MΩ ; ±(1.0%+4d) ; 0.1Ω
Dung kháng: 40mF ; ±(3.0%+5d) ; 0.01nF
Tần số: 4kHz ; ±(1.2%+3d) ; 0.01MHz
Nhiệt độ: 1000ºC/ 1832ºF ; ±(3.0%+5d) ; 1ºC/ºF
Kích thước (H x W x D): 229mm x 80mm x 49mm
Trọng lượng: 303g
Phụ kiện: Cáp đo, Hộp đựng, Pin 9V, 02 x Pin “AAA” (3340) & Đầu đo nhiệt độ (DT-3341/3342/3343/3343T/3345/3347/3347W), Cáp USB & Phần mềm(DT-3347W)
Chi tiết
Datasheet
Features
DT-3340
DT-3341
DT-3343
DT-3343T
DT-3345
DT-3347
DT-3347W
True RMS measurements
Digital display counts
2000
4000
4000
4000
4000
4000
4000
AC/DC Current
AC
AC
AC/DC
AC/DC
AC
AC/DC
AC/DC
1.2” (30mm) Clamp jaw opening
*
*
*
*
*
*
Electronic overload protection
*
*
*
*
*
*
*
Continuity buzzer & Diode check
*
*
*
*
*
*
*
Data Hold function
*
*
*
*
*
*
*
Analog Bargraph/segments
*
*
*
*
Peak Hold function
*
*
*
DCA Zero function
*
*
*
*
MAX Hold function
*
Auto Power Off
*
*
*
*
*
*
Low battery indication
*
*
*
*
*
*
*
USB interface
*
Wireless transmitter
915MHz
Communication Distance
≤ 100m
Function
Max. Range
Basic Accuracy
Max. Resolution
DT-3340
DT-3341
DT-3343
DT-3343T
DT-3345
DT-3347
3347W
Current DC
1000A
±(2.5%+5d)
10mA
*
*
*
*
*
*
Current AC
1000A
±(3.0%+4d)
10mA
*
*
*
Voltage DC
600V
±(0.8%+2d)
0.1mV
*
*
*
*
*
*
Voltage AC
600V
±(1.0%+4d)
0.1mV
*
*
*
*
*
*
Resistance
40MΩ
±(1.0%+4d)
0.1Ω
20M
*
*
*
*
*
Capacitance
40mF
±(3.0%+5d)
0.01nF
100µF
100µF
100µF
*
*
Frequency
10MHz
±(1.2%+3d)
0.01MHz
*
100kHz
100kHz
4kHz
4kHz
Duty Cycle
99.90%
±(1.2%+3d)
0.10%
*
*
Temperature
1000ºC/ 1832ºF
±(3.0%+5d)
1ºC/ºF
*
*
*
*
*
CEM 2021 Automotive multimeter
CEM 2021 Clamp meter
CEM 2021 Tester
CEM 2021 Multimeter
CEM 2021 Infrared Thermometer
CEM 2021 Environment meter