Ampe kìm AC/DC CEM DT-335 (AC-400A, AC/DC-600V)

Liên hệ để biết giá

  • Thông số kỹ thuật
  • Thông tin hãng sản xuất
Chi tiết sản phẩm
Chức năng: Dải đo tối đa - Độ chính xác cơ bản
Điện áp DC: 600V ; ±(0.5%+1d)
Điện áp AC: 600V ; ±(1.5%+2d)
Dòng điện AC: 400A ; ±(3.0%+4d)
Điện trở: 40MΩ ; ±(3.0%+5d)
Nhiệt độ: 1000ºC/ 1832ºF ; ±(3.0%+3d)
Dung kháng: 100uF ; ±(2.5%+5d)
Tần số: 150KHz ; ±(1.2%+2d)
Tính liên tục: Phát ra âm thanh tại 100Ω
Diode: Dòng đo 0.3mA; Điện áp mạch hở 1.5V
Kích thước (H x W x D): 205mm x 70mm x 37mm
Trọng lượng: 200g

Phụ kiện: Cáp đo, Hộp đựng, Đầu đo nhiệt độ ( chỉ model 331, 333, 335) & 02 x Pin 1.5V AAA

Chi tiết
Datasheet

Features
DT-330
DT-331
DT-332/332T
DT-333/333T
DT-335
DT-336
Max. Resolution to Current measurement
AC
AC
AC/DC
AC/DC
AC/DC
AC/DC
1mA
1mA
10mA
10mA
0.1uA
0.1uA
LCD display counts
2000
2000
4000
4000
4000
4000
AC True RMS
332T
333T
Display with backlight
*
*
*
*
*
*
Data Hold
*
*
*
*
*
*
Max Hold
*
*
Zero Function
*
*
*
*
Auto Power Off
*
*
*
*
*
*
Low battery indication
*
*
*
*
*
*
AC/DC Current
*
*
0.9” (23mm) Jaw size
*
*
*
*
*
*

Function
Max Range
Basic Accuracy
DT-330
DT-331
DT-332
DT-333
DT-335
DT-336
Voltage DC
600V
±(0.5%+1d)
*
*
*
*
*
*
Voltage AC
600V
±(1.5%+2d)
*
*
*
*
*
*
Current DC
400A
±(2.5%+5d)
*
*
Current AC
400A
±(3.0%+4d)
*
*
*
*
*
*
Resistance
20MΩ
±(3.0%+5d)
*
*
40MΩ
40MΩ
40MΩ
40MΩ
Temperature
1000ºC/ 1832ºF
±(3.0%+3d)
*
*
*
Capacitance
100uF
±(2.5%+5d)
*
*
*
*
Frequency
150KHz
±(1.2%+2d)
*
*
*
10MHz
*
Continuity
Buzzer sounds at 100Ω
*
*
*
*
*
*
Diode
Test current 0.3mA; Open circuit voltage 1.5V
*
*
*
*
*
*
CEM 2021 Automotive multimeter

CEM 2021 Clamp meter

CEM 2021 Tester

CEM 2021 Multimeter

CEM 2021 Infrared Thermometer

CEM 2021 Environment meter
-
-