Chi tiết sản phẩm
Chức năng: Dải đo tối đa - Độ chính xác cơ bản
Dòng điện DC: 1500A ; ±(2.0%+10d)
Dòng điện AC: 1500A ; ±(2.8%+10d)
AC kW/kVA
900.0kW ; ±(3.0%+10d)
( AC kW/kVA TRMS 0-600V, 0-1500A, 50/60Hz)
DC kW/kVA
900.0kW ; ±(2.5%+10d)
( DC kW/kVA 0-600V, 0-1500A, 50/60Hz)
Yếu tố công suất: 0.3~1 ; ±(2.5%+10d)
Điện áp DC: 1000.0V ; ±(0.1%+5d)
Điện áp AC: 750.0V ; ±(0.5%+5d)
Điện trở: 40.000MΩ ; ±(0.5%+4d)
Nhiệt độ: 1000ºC/ 1832ºF ; ±(1.0%+1ºC/1ºF)
Dung kháng: 40.00mF ; ±(2.5%+5d)
Chu trinh làm việc: 10.0 to 95.0% ; ±(0.5%+2d)
Tần số: 40.000MHz ; ±(1.2%+2d)
Dòng khởi động: 1500A ; ±(1.5%+2d)
Kiểm tra tính liên tục: Phát ra âm thanh tại 50Ω
Diode kiểm tra: Dòng kiểm tra 0.3mA
Kích thước (H x W x D): 295mm x 100mm x 46mm
Trọng lượng: 537g
Phụ kiện: Cáp đo, Đầu đo nhiệt độ, Pin 9V & Hộp đựng.
Chi tiết
Datasheet
Features
DT-3351
DT-3352
Current measurement
AC/DC
AC/DC
Power clamp meter
*
LCD display counts
40000
40000
AC True RMS
*
*
Display with backlight
*
*
Inrush current measurement
*
*
Max /Min, Data Hold
*
*
REL (Zero) Function
*
*
Auto Power Off
*
*
Low battery indication
*
*
Analog Bargraph / 41 seg.
*
*
2.16” (55mm) Jaw opening
*
*
NCV Detection
*
*
CEM 2021 Automotive multimeter
CEM 2021 Clamp meter
CEM 2021 Tester
CEM 2021 Multimeter
CEM 2021 Infrared Thermometer
CEM 2021 Environment meter