Chi tiết sản phẩm
Chức năng: Dải đo tối đa - Độ chính xác cơ bản - Độ phân giải tối đa
Dòng điện AC: 1000A ; ±(3.0%+4d) ; 10mA
Điện áp DC: 600V ; ±(0.8%+2d) ; 0.1mV
Điện áp AC: 600V ; ±(1.0%+4d) ; 0.1mV
Điện trở: 60MΩ ; ±(1.0%+4d) ; 0.1Ω
Dung kháng:4000µF ; ±(3.0%+5d) ; 0.01nF
Tần số: 10MHz ; ±(1.2%+3d) ; 0.001Hz
Chế độ làm việc: 99.90% ; ±(1.2%+3d) ; 0.10%
Nhiệt độ: 1000ºC/1832ºF ; ±(3.0%+3d) ; 0.1ºC/ºF
Kiểm tra tính liên tục: Ngưỡng 40Ω, Dòng kiểm tra <0.5mA
Diode kiểm tra: Dòng kiểm tra cơ bản 0.3mA, điện áp mạch hở cơ bản <3V DC
Kích thước (H x W x D): 229mm x 80mm x 49mm
Trọng lượng: 303g
Phụ kiện: Cáp đo, Đầu đo nhiệt độ (3361/3363/3367/3366/3368), Pin 9V & Hộp đựng.
Chi tiết
Datasheet
Features
DT-3360
DT-3361
DT-3363
DT-3367
DT-3368
Digital display counts
6000
6000
6000
6000
6600
Analog Bargraph/Segments
*/60
*/60
*/60
*/60
*/60
Electronic overload protection
*
*
*
*
*
Continuity buzzer & Diode check
*
*
*
*
*
Data Hold function
*
*
*
*
*
DCA Zero function
*
*
*
Min/Max Hold function
*
*
*
*
*
Auto Power Off
*
*
*
*
*
Low battery indication
*
*
*
*
*
AC/DC Current
AC current
AC current
*
*
*
True RMS measurements
*
*
1.2” (30mm) Clamp jaw opening
*
*
*
*
Inrush current function
*
Function
Max. Range
Basic Accuracy
Max. Resolution
DT-3360
DT-3361
DT-3363
DT-3367
DT-3368
Current DC
1000A
±(2.5%+5d)
1mA
*
*
*
Current AC
1000A
±(3.0%+4d)
10mA
*
*
*
*
*
Voltage DC
600V
±(0.8%+2d)
0.1mV
*
*
*
*
*
Voltage AC
600V
±(1.0%+4d)
0.1mV
*
*
*
*
*
Resistance
60MΩ
±(1.0%+4d)
0.1Ω
*
*
*
*
66MΩ
Capacitance
4000µF
±(3.0%+5d)
0.01nF
*
*
*
*
40mF
Frequency
10MHz
±(1.2%+3d)
0.001Hz
*
*
*
*
10kHz
Duty Cycle
99.90%
±(1.2%+3d)
0.10%
*
*
*
*
*
Temperature
1000ºC/1832ºF
±(3.0%+3d)
0.1ºC/ºF
*
*
*
*
Inrush Current
1000A
0.1A
±(2.0%+5d)
*
Continuity check
Threshold 40Ω, test current <0.5mA
Diode test
Test current of 0.3mA typical, open circuit voltage <3V DC typical
CEM 2021 Automotive multimeter
CEM 2021 Clamp meter
CEM 2021 Tester
CEM 2021 Multimeter
CEM 2021 Infrared Thermometer
CEM 2021 Environment meter