Chi tiết sản phẩm
Chức năng: Dải đo tối đa - Độ chính xác cơ bản
Điện áp DC: 1000V ; ±(0.1%+4d)
Điện áp AC: 1000V ; ±(1.0%+3d)
Dòng điện DC: 1000A ; ±(2.5%+5d)
Dòng điện AC: 1000A ; ±(2.5%+5d)
Điện trở: 50MΩ ; ±(3.0%+5d)
Nhiệt độ: 1000ºC/ 1832ºF ; ±(1.0%+2.5°C/4.5°F)
Dung kháng: 5mF ; ±(3.5%+10d)
Tần số: 10MHz ; ±(0.3%+2d)
Kẹp mềm ACA: 3000A ; ±(2.8%+8d)
Kích thước (HxWxD): 230mm x 76mm x 40mm
Trọng lượng: 315g
Phụ kiện: Cáp đo, Hộp đựng, Pin 9V, Đầu đo nhiệt độ
Chi tiết
Datasheet
Features
3385
3386
Current measurement
AC
AC/DC
LCD display counts with backlight
50000
50000
3000A ACA Flexible clamp
*
*
AC True RMS
*
*
Flashlight
*
*
Data Hold & Peak Hold
*
*
Max /Min
*
*
REL (Zero) Function
*
*
Auto Power Off
*
*
Low battery indication
*
*
1.9” (48mm) Jaw opening
*
*
NCV Detection & flashlight
*
*
Inrush Current
*
*
CEM 2021 Automotive multimeter
CEM 2021 Clamp meter
CEM 2021 Tester
CEM 2021 Multimeter
CEM 2021 Infrared Thermometer
CEM 2021 Environment meter