Ampe kìm AC/DC CEM DT-3395 (AC/DC-1000A/600V True RMS)

Liên hệ để biết giá

  • Thông số kỹ thuật
  • Thông tin hãng sản xuất
Chi tiết sản phẩm
Chức năng: Dải đo tối đa - Độ chính xác cơ bản - Độ phân giải tối đa
Dòng điện AC: 1000 A ; ±(2.5%+5d) ; 10mA
Dòng điện DC: 1000 A ; ±(3.0%+4d) ; 10mA
Điện áp AC: 600V ; ±(0.8%+2d) ; 0.1mV
Điện áp DC: 600V ; ±(1.0%+4d) ; 0.1mV
Điện trở: 40MΩ ; ±(1.0%+4d) ; 0.1Ω
Dung kháng: 4000µF ; ±(3.0%+5d) ; 0.01nF
Tần số: 10MHz ; ±(1.2%+3d) ; 0.01MHz
Nhiệt độ: 1000ºC/1832ºF ; ±(3.0%+5d) ; 1ºC/ºF
Kích thước (H x W x D): 271mm x 100mm x 47mm
Trọng lượng: 508g

Phụ kiện: Cáp đo, Hộp đựng, Pin 9V, Đầu đo nhiệt độ (3391/3391W/3392/3392W/3392BT/3395/3397)

Chi tiết
Datasheet

Features
DT-3390
DT-3391
DT-3392
DT-3395
True RMS measurements
*
*
*
Digital display counts
4000
4000
4000
6000
Electronic overload protection
*
*
*
*
Analog Bargraph/segments
*/41
*/61
Continuity buzzer & Diode check
*
*
*
*
Data Hold function
*
*
*
*
Peak Hold function
*
Min./Max.
Inrush current measurement
DCA Zero function
*
*
Auto Power Off
*
*
*
*
Low battery indication
*
*
*
*
AC/DC Current
AC
AC
*
*
2” (52mm) Clamp jaw opening
*
*
*
*
NCV Detection
*
*
*
*
Function
Max Range
Basic Accuracy
Max. Resolution
DT-3390
DT-3391
DT-3392
DT-3395
AC Current
1000 A
±(2.5%+5d)
10mA
*
*
*
*
DC Current
1000 A
±(3.0%+4d)
10mA
*
*
AC Voltage
600V
±(0.8%+2d)
0.1mV
*
*
*
*
DC Voltage
600V
±(1.0%+4d)
0.1mV
*
*
*
*
Resistance
40MΩ
±(1.0%+4d)
0.1Ω
*
*
*
*
Capacitance
40mF
±(3.0%+5d)
0.01nF
100µF
100µF
*
4000µF
Frequency
10MHz
±(1.2%+3d)
0.01MHz
*
*
4kHz
*
Temperature
1000ºC/1832ºF
±(3.0%+5d)
1ºC/ºF
*
*
*

CEM 2021 Automotive multimeter

CEM 2021 Clamp meter

CEM 2021 Tester

CEM 2021 Multimeter

CEM 2021 Infrared Thermometer

CEM 2021 Environment meter
-
-