Chi tiết sản phẩm
Chức năng: Dải đo tối đa - Độ chính xác cơ bản
Điện áp DC: 600V ; ±(0.5%+1d)
Điện áp AC: 600V ; ±(1.5%+2d)
Dòng điện AC: 400A ; ±(2.5%+4d)
Điện trở: 20MΩ ; ±(3.0%+5d)
Kiểm tra tính liên tục: Phát ra âm thanh tại 50Ω
Diode kiểm tra: Dòng kiểm tra 0.3mA
Kích thước (H x W x D): 198mm x 66mm x 36mm
Trọng lượng: 230g
Phụ kiện: Cáp đo, Hộp đựng, Pin 9V và đầu đo nhiệt độ, Dây cáp USB và Phần mềm (356W)
Chi tiết
Datasheet
Features
371
371B
371BL
372
373
375
375BT
376
Current measurement
AC
AC
AC
AC
AC/DC
AC/DC
AC/DC
AC/DC
Max. Resolution
1mA
1mA
1mA
1mA
10mA
10mA
10mA
10mA
LCD display counts
2000
2000
2000
4000
4000
4000
6000
6000
AC True RMS
*
*
*
*
Display with backlight
*
*
*
*
*
*
*
*
Data Hold
*
*
*
*
*
*
*
*
Max Hold
*
*
*
Zero Function
*
*
*
*
Auto Power Off
*
*
*
*
*
*
*
*
Low battery indication
*
*
*
*
*
*
*
*
Bluetooth
*
Peak Current
*
Inrush Current
*
1.2” (30mm) Jaw opening
*
*
*
*
*
*
*
*
Specifications
Function
Max Range
Basic Accuracy
371
371B
371BL
372
373
375
375BT
376
Voltage DC
600V
±(0.5%+1d)
*
*
*
*
*
*
*
*
Voltage AC
600V
±(1.5%+2d)
*
*
*
*
*
*
*
*
Current DC
400A
±(2.0%+5d)
*
*
*
600A
Current AC
400A
±(2.5%+4d)
*
*
*
*
*
*
*
600A
Flexible A
3000A
±(3.0%+5d)
*
Resistance
40MΩ
±(3.0%+5d)
20MΩ
20MΩ
20MΩ
*
*
*
60MΩ
60MΩ
Temperature
1000ºC/1832ºF
±(3.0%+3d)
*
*
*
*
Capacitance
100uF
±(2.5%+5d)
*
4000μF
6000μF
6000μF
Frequency
10MHz
±(1.2%+2d)
*
*
*
*
*
Inrush Current
400A
±(1.5%+2d)
*
Continuity check
Buzzer sounds at 50Ω
*
*
*
30Ω
30Ω
*
*
*
Diode test
Test current 0.3mA
*
*
*
*
*
*
*
*
CEM 2021 Automotive multimeter
CEM 2021 Clamp meter
CEM 2021 Tester
CEM 2021 Multimeter
CEM 2021 Infrared Thermometer
CEM 2021 Environment meter