Chi tiết sản phẩm
ACA: 40.00A , 400.0 A /2 %
DCA: 40.00A , 400.0 A /2 %
ACV: 600.0 V /1.5 %
DCV: 600.0 V /1.0 %
R: 400.0 Ω/ 4000 Ω /1.0 %
C: 100.0 μF to 1000 μF
F: 5.0 Hz đến 500.0 Hz
Nhiệt độ: -10.0 °C đến 400.0 °C
Kiểm tra liên tục: 70 Ω
Hồi đáp AC: True-rms
Data hold: có
Kích thước: H x W x D (mm): x 75 x 34
Đường kính dây lớn nhất: 30 mm
Trọng lượng: 208 g
Phụ kiện: dây đo, túi mềm, HDSD
Chi tiết
Specifications
323
324
325
AC current
Range
400.0 A
40.00 A/400.0 A
40.00 A/400.0 A
Accuracy
2 % ± 5 digits
(45 Hz to 65 Hz)
2.5 % ± 5 digits
(65 Hz to 400 Hz)
1.5 % ± 5 digits
(45 Hz to 400 Hz)
Note: Add 2 % for
position sensitivity
2 % ± 5 digits
(45 Hz to 65 Hz)
2.5 % ± 5 digits
(65 Hz to 400 Hz)
DC current
Range
-
-
40.00 A/400.0 A
Accuracy
-
-
2 % ± 5 digits
AC voltage
Range
600.0 V
600.0 V
600.0 V
Accuracy
1.5 % ± 5 digits
1.5 % ± 5 digits
1.5 % ± 5 digits
DC voltage
Range
600.0 V
600.0 V
600.0 V
Accuracy
1.0 % ± 5 digits
1.0 % ± 5 digits
1.0 % ± 5 digits
Resistance
Range
400.0 Ω/ 4000 Ω
400.0 Ω/ 4000 Ω
400.0 Ω/ 4000 Ω/ 40.00 kΩ
Accuracy
1.0 % ± 5 digits
1.0 % ± 5 digits
1.0 % ± 5 digits
Continuity
≤ 70 Ω
≤ 30 Ω
≤ 30 Ω
Capacitance
-
100.0 μF to 1000 μF
100.0 μF to 1000 μF
Frequency
-
-
5.0 Hz to 500.0 Hz
AC response
True-rms
True-rms
True-rms
Backlight
-
Yes
Yes
Data hold
Yes
Yes
Yes
Contact temperature
-
-10.0 °C to 400.0 °C
(14.0 °F to 752.0 °F)
-10.0 °C to 400.0 °C
(14.0 °F to 752.0 °F)
Min/Max
-
-
Yes
Size
H x W x D (mm)
207 x 75 x 34
207 x 75 x 34
207 x 75 x 34
Max wire diameter
30 mm (600 MCM)
30 mm (600 MCM)
30 mm (600 MCM)
Weight
265 g
208 g
283 g
Category rating
CAT III 600 V
CAT IV 300 V
CAT III 600 V
CAT IV 300 V
CAT III 600 V
CAT IV 300 V
320 Series Clamp Meters Datasheet »