Chi tiết sản phẩm
Đo dòng ACA : 10/100 A (10 Hz to 1 kHz, True RMS)
Đo dòng DCA : 10/100A, ±1.5 % rdg
Đo điện áp DCV : 420mV ~ / 600 VDC, ±1.3 %
Đo điện áp ACV: 4.2~ 600 VAC, ±2.3 %
Đo điện trở Ω : 420 to 42 M-ohm, ±2 %
Đường kính kìm : 35mm
Kiểm tra liên tục, Hiện thị LCD, Khóa
Thời gian lấy mẫu : 2.5 times/sec
Nguồn : CR2032 (3VDC) x1. Liên tục 25h
Kích thước : 57x180x16mm
Khối lượng : 170g
Phụ kiện : Que đo 9208, Hộp mang 9398
Chọn thêm: Dịch vụ hiệu chuẩn: 500,000 VNĐ
Chi tiết
DC Current 10.00/ 100.0 A, Basic accuracy: ±1.5 % rdg. ±5 dgt.
AC Current 10.00/ 100.0 A, (10 Hz to 1 kHz, True RMS), Basic accuracy: ±1.5 % rdg. ±5 dgt.
DC Voltage 419.9 mV to 600 V, 5 ranges, Basic accuracy: ±1.3 % rdg. ±4 dgt.
AC Voltage 4.199 V to 600 V, 4 ranges, Basic accuracy: ±2.3 % rdg. ±8 dgt. (30 to 500 Hz, True RMS)
Resistance 419.9 Ω to 41.99 MΩ, 6 ranges, Basic accuracy: ±2 % rdg. ±4 dgt.
Crest factor 2.5 and under (150 A, 1000 V max.)
Other function Continuity: (50 Ω ±40 Ω) or less buzzer sounds, Data hold, Auto power save, Auto zero (DC A)
Display LCD, max. 4199 dgt., Display refresh rate: 2.5 times/s
Power supply Coin type lithium battery (CR2032) ×1, Continuous use 25 hours
Core jaw dia. φ 35 mm (1.38 in)
Dimensions, mass 57 mm (2.24 in) W × 180 mm (7.09 in) H × 16 mm (0.63 in) D, 170 g (6.0 oz)
Supplied accessories Instruction Manual ×1, TEST LEAD L9208 ×1, CARRYING CASE 9398×1
DOWNLOAD CATALOG
MANUAL 3287