Ampe kìm Amprobe AMP-330 (AC/DC 1000A; True RMS)

Liên hệ để biết giá

  • Thông số kỹ thuật
  • Thông tin hãng sản xuất
Chi tiết sản phẩm
Điện áp AC (True-rms): 0 đến 1000.0 V; ± 0,8% + 5LSD (50 đến 60 Hz)
Điện áp DC: 0 đến 600.0 V; ± 1,0% + 5LSD
Điện áp AC + DC: 0 đến 1000,0 V
± 1,0% + 7LSD (50 đến 60 Hz)
± 1,8% + 7LSD (DC 40 đến 200 Hz)
± 1,2% + 7LSD 200 đến 400 Hz)
Dòng AC: 0 đến 600.0 A
± 1,8% + 5LSD (50 đến 60 Hz)
± 2.0% + 5LSD (100 đến 400 Hz)
Dòng điện DC: 0 đến 1000.0 A; ± 1,8% + 5LSD (DC 50 đến 100 Hz)
0 đến 1000,0 A
Dòng AC + DC: 0 đến 1000,0 A
± 2,2% + 7LSD (40 đến 100 Hz)
± 2,5% + 7LSD (100 đến 400 Hz)
Dòng AC thấp chính xác: 0 đến 60.00 A
± 1,5% + 5LSD (50 đến 60 Hz)
± 2.0% + 5LSD (0.00 đến 20.00 A, 100 đến 400 Hz)
± 3.0% + 5LSD (> 20.00 đến 60.00 A, 40 đến 100 Hz)
± 3.0% + 5LSD (> 20.00 đến 60.00 A, 100 đến 100 Hz)
Dòng Dc thấp chính xác: 0 đến 60,00 A
± 1,5% + 5LSD (0,00 đến 20,00 A)
± 3.0% + 5LSD (> 20.00 đến 60.00 A)
Tần số: 5,00 đến 999,9 Hz; ± 1,0% + 5LSD (dải 600 V)
50,0 đến 400,0 Hz; ± 2.0% + 4LSD (phạm vi 600 A)
0,0 đến 60,00 kΩ
Điện trở: ± 1.0% + 5LSD
Điện dung: 0,0 đến 2500 µF; ± 2.0% + 4LSD; ON ≤ 10 Ω; Off> 250 Ω
Tiếng pip liên tục: ON ≤ 10 Ω; Off> 250 Ω
Nhiệt độ: -40,0 đến 752 ° F; -40,0 đến 400 ° C
± 1,0% + 3,0 ° F (-40,0 đến 14,0 ° F)
± 1,0% + 1,5 ° F (> 40,0 đến 99,9 ° F)
± 1,0% + 2,0 ° F (100 đến 752 ° F)
± 1,0% + 1,5 ° C (-40,0 đến 10,0 ° C)
± 1,0% + 0,8 ° C (> -10,0 đến 99,9 ° C)
± 1,0% + 1,0 ° C (100 đến 400 ° C)
Điện áp không tiếp xúc: 10 V đến 1000 V AC (50 đến 60 Hz)
Chỉ báo xoay pha: Xoay-R cho nguồn cung cấp chính; Rotation-M cho động cơ
Độ mở kìm: 2.0 in (51 mm)
Cấp an toàn: CAT IV 600V; CAT III 1000 V
Chi tiết


Datasheet

Manual
-
-