Ampe kìm đo công suất tích hợp camrea nhiệt hồng ngoại CEM DT-9585 (AC/DC:2000A)

Liên hệ để biết giá

  • Thông số kỹ thuật
  • Thông tin hãng sản xuất
Chi tiết sản phẩm
Camera nhiệt độ
Độ phân giải IR: 80x80 pixel
Trường nhìn (FOV): 21° x 21°
Độ nhạy nhiệt/NETD: <0,08°C/80mK
Tần số ảnh: 50Hz
Dải nhiệt độ: -20-260°C (-4-500°F)
Dải phổ: 8-14 µm
Bảng màu: Iron/Rainbow/Grey/Grey Inverted/Feather
Độ chính xác: ± 2 °C (± 3.6 ° F) hoặc ± 2% giá trị đọc
Chức năng đồng hồ vạn năng True RMS
DCV: 1500V / 100mV / ±(0.5% + 5d)
ACV: 1000V / 100mV / ±(1.2% + 5d)
DCA: 2000A / 0.01A / ±(2% + 8d)
ACA: 2000A / 0.01A / ±(2.5% + 5d)
Flexible A: 3000A / 0.01A / ±(3.0%+5d)
Điện trở: 60MΩ / 0.1Ω / ±(0.8% + 5d)
Tần số: 10kHz / 0.01Hz / ±(0.2% + 5d)
Dòng khởi động: 2000A/1A
Nhiệt độ: 1000°C / ±(1.5%+3°C)
Kiểm tra diode và kiểm tra thông mạch: có
Sóng hài
Bậc sóng hài tần số cơ bản (45Hz ~65Hz):
DC / ±(5.0%+20d)
H1~H25 / ±(5.0%+10d)
H25~H30 / ±(10%+5d)
THD% / ±(8.0%+10d)
Công suất
Công suất DC: 999.9KW / ±(3.5%+5d)
Công suất hiệu dụng AC: 999.9KW / ±(2.0%+5d)
Công suất biểu kiến AC: 999.9KWA / ±(2.0%+5d)
Điện năng hiệu dụng AC: 999.9KWh / ±(2.0%+5d)
Hệ số công suất: -1.0 ~ 0, 0 ~ 1.0 / ±(3% + 1d)
Độ dịch chuyển hệ số công suất: 0.3~1 / ±3°
Trọng lượng: 550g
Phụ kiện:
Đầu đo, gift box kèm hộp đựng, đầu đo nhiệt độ Pin sạc Li-ion, bộ sạc AC
Chi tiết
Datasheet

CEM 2021 Automotive multimeter

CEM 2021 Clamp meter

CEM 2021 Tester

CEM 2021 Multimeter

CEM 2021 Infrared Thermometer

CEM 2021 Environment meter
-
-