Ampe kìm HT Instruments HT4010 (AC 600A; True RMS)

Liên hệ để biết giá

  • Thông số kỹ thuật
  • Thông tin hãng sản xuất
Chi tiết sản phẩm
Điện áp DC:
200.0mV; ±(0.8%rdg+2dgt)
2.000V/ 20.00V/ 200.0V; ±(1.5%rdg+2dgt); 600VDC/AC RMS
600V; ±(2.0%rdg+2dgt); 600VDC/AC RMS
Điện áp AC:
200.0mV; ±(1.5%rdg+3.5mV)
2.000V/ 20.00V/ 200.0V; ±(1.5%rdg+2dgt); 600VDC/AC RMS
600V; ±(2.0%rdg+2dgt); 600VDC/AC RMS
Dòng điện AC:
2.000A; ±(2.5%rdg+10dgt); 600ARMS
20.00A/ 200.0A; ±(2.5%rdg+4dgt); 600ARMS
600.0A; ±(4.0%rdg+8dgt); 600ARMS
Điện trở và kiểm tra tính liên tục:
200.0Ω; ±(1.0%rdg+4dgt); ≤150Ω; 250VDC/AC RMS
2.000kΩ/ 20.00kΩ/ 200.0kΩ; ±(1.5% rdg+2dgt); ≤150Ω; 250VDC/AC RMS
2.000MΩ; ±(2.5% rdg+3dgt); ≤150Ω; 250VDC/AC RMS
20.00MΩ; ±(3.5% rdg+5dgt); ≤150Ω; 250VDC/AC RMS
Kiểm tra DIODE : 0.3mA tiêu chuẩn; 1.5VDC
Màn hình: LCD, 3 ½ dgt, 2000 điểm kí hiệu cộng vafdaasu thập phân; chỉ báo phân cực tự động, đèn nền
Tốc độ đo: 2 lần/s
Conversion: mean value
Chỉ báo pin yếu: "BAT"xuất hiện khi điện áp pin thấp
Chiều cao hoạt động tối đa: 2000m
Độ phát thải: 2
Độ cách điện: kép
Đường kính vật dẫn tối đa: 30mm
Nguồn điện: 1x9V NEDA 1604 IEC 6F22
Tự động ngắt nguồn sau 15 phút không hoạt động
Kích thước: 197(L)x70(W)x40(H) mm
Khối lượng: 180g (Bao gồm cả pin)

Phụ kiện:
Túi đựng B80
Đôi đầu đo KIT4000A
Pin và hướng dẫn sử dụng

Chi tiết
Datasheet

Manual
-
-