Ampe kìm HT Instruments HT9015 (AC 600A; True RMS)

Liên hệ để biết giá

  • Thông số kỹ thuật
  • Thông tin hãng sản xuất
Chi tiết sản phẩm
Điện áp DC (Dải tự động):
600.0mV/ 6.000V/ 60.00V/ 600.0V/ 1000V; ±(1.0%rdg + 3dgt); 10MΩ; 1000VDC/ACrms
Điện áp AC TRMS (Dải tự động):
6.000V/ 60.00V/ 600.0V/ 1000V; ±(1.0%rdg + 10dgt)(50 ÷ 60Hz)±(3.5%rdg + 5dgt)(61 ÷ 400Hz); 10MΩ; 50 ÷ 400Hz; 1000VDC/ACrms
60.00V/ 600.0V/ 1000V; ±(1.0%rdg + 4dgt)(50 ÷ 60Hz)±(3.5%rdg + 5dgt)(61 ÷ 400Hz); 50 ÷ 400Hz; 1000VDC/ACrms
Kiểm tra điện trở và tính liên tục (Dải tự động):
600.0Ω/ 6.000kΩ/ 60.00kΩ/ 600.0kΩ/ 6.000MΩ; ±(1.0%rdg + 5dgt); ≤ 60Ω; 600VDC/ACrms
60.00MΩ; ±(2.0%rdg + 10dgt); ≤ 60Ω; 600VDC/ACrms
Dòng điện DC:
60.00A ±(2.2%rdg + 10dgt)/600.0A ±(2.0%rdg + 8dgt); 600AACrms
Dòng điện AC TRMS:
60.00A ±(2.2%rdg + 12dgt) / 600.0A ±(2.2%rdg + 8dgt); 50 ÷ 60Hz ; 600Arms
60.00A ±(3.5%rdg + 12dgt)/ 600.0A ±(3.5%rdg + 8dgt) ; 61 ÷ 400Hz; 600Arms
Điện dung (Dải tự động):
40.00nF; ±(3.5%rdg + 40dgt); 600VACrms
400.0nF/ 4.000µF/ 40.00µF/ 400.0µF; ±(2.5%rdg + 5dgt); 600VACrms
4000µF; ±(5.0%rdg + 5dgt); 600VACrms
Kiểm tra Diode: 0.9mA tiêu chuẩn; 2.8VDC
Tần số với đầu đo (Dải tự động):
99.99Hz/ 999.9Hz/ 9.999kHz/ 60.00kHz;±(1.0%rdg + 5dgt); > 15Vrms; 600VDC/ACrms
Tần số với kìm (Dải tự động):
99.99Hz/ 999.9Hz/ 9.999kHz; ±(1.0%rdg + 5dgt); >10Arms (60A) />50Arms (600A); 600AACrms
Chu trình hoạt động (Dải tự động): 0.5% ÷ 99.0%;> 15Vrms; ±(1.2%rdg + 2dgt)
Nhiệt độ với đầu dò loại K (Dải tự động):
-20.0÷400.0°C; ±(2.0%rdg + 3°C); 600VDC/ACrms
400 ÷ 760°C; ±(2.0%rdg + 5°C); 600VDC/ACrms
-4.0 ÷ 752.0°F; ±(2.0%rdg + 6°F); 600VDC/ACrms
752 ÷ 1400°F; ±(2.0%rdg + 9°F) ; 600VDC/ACrms
Kích thước: 215(L) x 74(La) x 43(H)mm
Khối lượng (gồm pin): 285g
Kích thước vật dẫn tối đa 30mm
Pin: 9V NEDA 1604 IEC 6F22 JIS 006P.
Tự động ngắt nguồn sau 15 phút không hoạt động
Màn hình: 4 LCD (tối đa 6000 lần đếm), chỉ báo dấu chấm thập phân, lí hiệu đơn vị, biểu đồ và đèn nền
Tốc độ lấy mẫu: 2 lần/s
Chế độ chuyển đổi: TRMS

Phụ kiện đi kèm:
Túi đựng HT9015
Đầu dò dây loại K TK101
Bộ chỉnh lưu T10
Cặp đầu đo YAAMK0000HT0
Pin và hướng dẫn sử dụng
Phụ kiện tùy chọn (Mua thêm):
- PAIR OF LEADS WITH 2MM TIP, COMPATIBLE WITH MULTIMETERS AND CLAMP METERS: KIT4000A
- TEMPERATURE OF AIR AND GAS: TK107
- INTERNAL TEMPERATURE OF LIQUIDS AND SEMI-SOLID SUBSTANCES: TK108
- INTERNAL TEMPERATURES OF LIQUID AND SOLID SUBSTANCES, FRUIT AND FOOD: TK109
- TEMPERATURE OF SURFACES WITH 90° FIXED TIP: TK111
- MEASURING LEAD WITH EXTRACTABLE PROTECTION CAP: 404-IECN
- PAIR OF LEADS WITH 4MM TIP AND RED/BLACK PROTECTION AND 90° BANANA CONNECTOR: 4413-2
- ALLIGATOR CLIP FOR CABLES WITH 4MM BANANA: 5004-IECN
- PAIR OF TEST LEADS ALLIGATOR CLIPS COLOUR RED/BLACK 4MM: YAAMK0001HT0
- RIGID ALLIGATOR CLIP: 6009-IECN
- FLEXIBLE ALLIGATOR CLIP: 6007-IECN
- SET OF 2 4MM BANANA-BANANA CABLES, 2 LEADS 402-IECN+R, 2 ALLIGATOR CLIPS 6009-IECN+R + 2 LONG CLAMP TERMINALS AND A SET OF ALLIGATOR CLIPS KITMPPDCC: 44100
- SET OF 2 4MM BANANABANANA CABLES, 2 LEADS WITH INTERCHANGEABLE TIP AND 2 FLEXIBLE: 425
- LEADS WITH RETRACTABLE PROTECTION CAP IP2X AND PROTECTION FUSE: 4717-S-IEC100N
- LEADS WITH RETRACTABLE PROTECTION CAP IP2X AND PROTECTION FUSE: 7417-s-IEC100R
- MEASURING CABLE WITH LENGTH 1.5M WITH VARIOUS COLOURS AVAILABLE: 5001-N
- FLEXIBLE ALLIGATOR CLIP: 6007-IECR
- MEASURING CABLE WITH LENGTH 1.5M WITH VARIOUS COLOURS AVAILABLE: 5001-R
- RIGID ALLIGATOR CLIP: 6009-IECR
- ALLIGATOR CLIP FOR CABLES WITH 4MM BANANA: 5004-IECR

Chi tiết
Datasheet

Manual
-
-