Chi tiết sản phẩm
AC (A): 0.06~600A ±(2%+5)
DC (A): 0.06~600A ±(2%+5)
AC (V): 600V ±(0.8%+5)
Tần số điện áp AC(Hz): 10Hz~60kHz ±(0.5%+2)
DC (V): 600V ±(0.5%+2)
Điện trở (Ω): 60MΩ ±(0.8%+2)
Điện dung (F): 60mF ±(4%+5)
Nhiệt độ (°C): -40°C~1000°C ±(1.5%+5)
Tần số (Hz): 10Hz~10MHz ±(0.1%+4)
Hiển thị đếm: 6000
Chọn dải tự động: Có
Độ mở ngàm: 28mm
True RMS: Có
NCV: Có
Kiểm tra tín liên tục: Có
Diode: Có
MAX/MIN: Có
Chế độ tương tự: Có
Chế độ zero: CÓ
Giữ dữ liệu: Có
Chỉ báo pin yếu: Có
Tự động tắt: Có
Nguồn điện: Pin 1.5V (R03) x 2
Màn hình: 37mm x 25mm
Màu máy: Đỏ và xám
Trọng lượng máy: 235g
Kích thước máy: 215mm x 63mm x 36mm
Phụ kiện đi kèm: Pin, dây đo
Chi tiết
Datasheet
Manual
Cataloge Instrument 2022