Ampe kìm UNI-T UT206 (AC 1000A)

Liên hệ để biết giá

  • Thông số kỹ thuật
  • Thông tin hãng sản xuất
Chi tiết sản phẩm
AC (A):
+ 400A/1000A ±(1.5%+5)
+ 400A/1000A ≥800A ±(3%+5)
AC (V): 4V/40V/400V/600V ±(1.2%+5)
DC (V): 400mV/4V/40V/400V/600V ±(0.8%+1)
Điện trở (Ω): 400Ω/4kΩ/40kΩ/400kΩ/4MΩ/40MΩ ±(1%+2)
Tần số (Hz): 10Hz~10MHz ±(0.1%+3)
Nhiệt độ (°C):
+ -40°C~0°C, 3%+4
+ 0°C~400°C, 1%+3
+ 400°C~1000°C ±2%+10
Hiển thị đếm: 3999
Tự động chọn dải: Có
Độ mở ngàm: 40mm
Kiểm tra Diode: Có
Tự động tắt: Có
Buzzer báo tính liên tục: Có
Chỉ báo pin yếu: Có
Giữ dữ liệu: Có
Chế độ tương tự: Có
Đèn nền LCD: Có
Đèn nháy: Có
Hiển thị đầy đủ biểu tượng: Có
Tổng trở vào (DCV): ≥10MΩ
Nguồn điện: Pin 9V (6F22)
Kích cỡ màn hình LCD: 56.4mm × 37mm
Màu máy: Đỏ và xám
Trọng lượng máy: 522g
Kích thước máy: 106.4mm × 52mm × 257mm
Phụ kiện đi kèm: Pin, dây đo, kẹp cá sấu, đầu dò nhiệt độ tiếp xúc điểm
Chi tiết
Manual

Cataloge Instrument 2022
-
-