Chi tiết sản phẩm
AC (A): 400A ±(1.8%+9)
AC (V): 600V ±(1.2%+5)
DC (V): 600V ±(0.8%+1)
Điện trở (Ω): 40MΩ ±(1%+2)
Điện dung (F): 40mF ±(4%+5)
Tần số (Hz): 10Hz~1MHz ±(0.1%+4)
Nhiệt độ: -40°C~1000°C ±(1%+3),-40°F~1832°F ±(1%+6)
Nguồn điện: Pin 1.5V (R03) x 3
Màn hình: 38mm x 24mm
Màu máy: Đỏ và xám
Trọng lượng tịnh: 280g
Kích thước sản phẩm: 220mm x 75mm x 40mm
Phụ kiện đi kèm: Pin, đầu đo, đầu dò nhiệt độ tiếp xúc điểm
Một số tính năng:
Hiển thị đếm: 4000
Ngàm mở: 30mm
Chọn dải tự động: Có
True RMS: Có
Kiểm tra diode: Có
Kiểm tra liên tục (còi kêu) : Có
NCV: Có
MAX/MIN: Có
Chế độ tương đối: Có
VFC: Không
Zero mode: Không
Đầu ra dòng: Có
Giữ dữ liệu: Có
Đèn nền LCD: Có
Tự động tắt nguồn: Có
Đèn nháy: Có
Bảo vệ nhập: Có
Tổng trở vào: >10MΩ
Cấp đo lường: CAT III 600V
Kiểm tra va đập: 1m
Chi tiết
Datasheet
Manual
Cataloge Instrument 2022