AUDIT Koffer KLEINWACHTER AUD 723 (± 1MV/m, 1kΩ ~ 1TΩ)

Liên hệ để biết giá

  • Thông số kỹ thuật
  • Thông tin hãng sản xuất
Chi tiết sản phẩm
>> EFM 023 AKC
Dải đo máy E-Field Meter:
Thủ công.
± 20kV/m; ± 200kV/m và ± 1MV/m
Quan trọng: Chỉ trong chế độ này, giao diện analog mới được bật lên
Gía trị tối đa:
Đóng mạch ở Khoảng cách 1cm (cho model MK 023)
Khi ấn công tắc, hiển thị giá trị đo tối đa Dương và Âm (Walking Test). Ấn công tắc lần nữa, giá trị sẽ cài đặt và bắt đầu lại.
Không zero drift
Bởi vậy không cần "tùy chỉnh zero" trước mỗi lần đo.
Dải đo:
Khoảng cách 1cm: 0 to 10kV
Khoảng cách 2cm: 0 to 20kV
Khoảng cách 5cm: 0 to 50kV
Khoảng cách 10cm: 0 to 100kV
Khoảng cách 20cm: 0 to 200kV
Kích thước: 122mm x 70mm x 26mm ( L x W x H )
Trọng lượng: xấp xỉ 130 g (không gồm pin)
Nguồn: Pin Alkali 9V IEC 6F22
Hiển thị:
Màn hình chữ-số 2-line LC hiển thị 12 chữ số mỗi
Khoảng cách đo cm được hiển thị ở dòng đầu tiên, hiệu điện thế được hiể thị bằng V ở dòng thứ 2.
Cung cấp bao gồm: Máy đo EFM 023 với Bộ máy đo điện áp VMS022 và UAC 110 và phần mềm KL-ReadOut cho walking test theo chuẩn EN 63410 bao gồm bộ CP2 022 tất cả đựng trong Hộp nhôm

>> TOM 610 ME
Kích thước: 224mm x 81mm x 40mm (L x W x H)
Trọng lượng: 350g
Hiển thị: Màn hình cảm ứng hiển thị đồ họa
Trường hiển thị: 75 mm x 50 mm
Giao diện PC: giao diện USB
Phần mềm PC: TOM_ReadOut
Pin: 4xAA-NiMH 2100mAh
Thời gian làm việc cho 1 lần sạc đầy pin: >12 h làm việc liên tục
Thời gian sạc với nguồn cung cấp: tối đa 14 h
Dải đo:
Điện trở: 1kΩ..1TΩ Độ chính xác ± 10%
Nhiệt độ: 0°...60°C Độ chính xác ±3°C
Độ ẩm không khí tương đối: 20%...80% Độ chính xác ± 5%
Nguồn: 9V-DC / 300 mA
Cung cáp bao gồm
Adapter chính 230V~ / 50Hz - 9V DC / 300mA
4 pc. Pin AA Mignon NiMH
2pc. Điện cực đo ME2,50 và 1 x 1m / 1x 5m cáp Teflon
PC USB seri
Phần mềm CD
HDSD
Chi tiết
Datasheet
-
-