Chi tiết sản phẩm
Dải điện áp đầu ra: 0 đến ±150 V DC hoặc đỉnh AC
Dải dòng điện đầu ra: 0 đến ±300 mA DC
Dải điện áp đầu vào: 0 đến ±3 V DC hoặc đỉnh AC
Trở kháng đầu vào: 50W
Tăng điện áp DC: 50 V/V
Điện áp bù: < ±100 mV
Độ nhiễu đầu ra: < 50 mV p-p
Tốc độ quay (10-90%): > 2000 V/µs
Băng thông tín hiệu lớn (-3 dB): DC đến > 2.6 MHz
Băng thông tín hiệu nhỏ (-3dB): DC đến > 3 MHz
Độ ổn định:
Chênh lệch thời gian < 6 mV/ phút
Chênh lệch nhiệt độ < 150 ns
- Đặc tính vật lý:
Kích thước: 141 mm H x 213 mm W 336 mm D (5.57” H x 8.38” W x 13.22” D)
Trọng lượng: 6.8 kg (15 lb)
Đầu nối HV: Đầu nối BNC
Công suất đầu vào: 90 đến 127 V AC tại 48 đến 63 Hz
Phụ kiện đi kèm:
Hướng dẫn sử dụng: PN: 23435
Cáp đầu ra HV: PN: 47508 (3m)
Cầu chì dự phòng: Lựa chọn theo địa điểm
Chi tiết
Datasheet
Trek ESD Brochure 2020