Chi tiết sản phẩm
Thông số kĩ thuật đầu cảm biến
Bụi mịn (PMo & PM25)
Dải đo: 0.000 đến 1.000 mg/m3
Loại cảm biến: LPC
Giới hạn phát hiện tối thiểu: 0.001 mg/m3
Độ chính xác hiệu chuẩn nhà máy: ± (0.002 mg/m3 + 15% giá trị đọc)
Lưu lượng: 0.001 mg/m3
Thời gian hồi đáp: 5s
Nhiệt độ: 0 đến 40°C
Độ ẩm tương đối: 0 đến 90%
Cacbon dioxit (CO2)
Dải đo: 0 -5000 ppm
Loại cảm biến: NDIR
Giới hạn phát hiện tối thiểu: 20 ppm
Độ chính xác hiệu chuẩn nhà máy: <±20 ppm + 5%
Lưu lượng: 1 ppm
Thời gian hồi đáp: 120s
Nhiệt độ: 0 đến 40°C
Độ ẩm tương đối: 15 đến 90%
VOC
Dải đo: 0 - 25 ppm
Loại cảm biến: GSS
Giới hạn phát hiện tối thiểu: 0.1 ppm
Độ chính xác hiệu chuẩn nhà máy: <± 0.1 ppm + 10%
Lưu lượng: 0.1 ppm
Thời gian hồi đáp: 60s
Nhiệt độ: 0 đến 40°C
Độ ẩm tương đối: 15 đến 90%
Thông số kĩ thuật máy đo
Các đơn vị đo: Không khí: ppm hoặc mg/m3 | Độ ẩm: % | Nhiệt độ °C hoặc °F
Chức năng đọc: Tức thời, tối thiểu, tối đa, trung bình
Đầu cảm biến: Quạt lấy mẫu tự động để đảm bảo đo chính xác, có thể thay, hoán đổi
Hiệu chuẩn cảm biến: Zero và đạt hiệu chuẩn trong phòng lab hoặc hiện trường
Đầu ra Analog: 0 - 5 V
Giao diện kỹ thuật số: Từ RS-232 sang USB
Ghi dữ liệu: Tối đa 8.188 lượt ghi (2.706 incl, Nhiệt độ / Độ ẩm)
Ghi dữ liệu PC: Phần mềm và cáp dữ liệu được cung cấp. Liên kết dữ liệu đến một vị trí và màn hình cụ thể.
Đồng hồ: Thời gian thực
Nguồn điện: 12V DC (adapter / sạc được cung cấp 100-250 V AC)
Pin sạc: PIn Lithium polymer 12 V DC 2700 mA/h
Chất liệu vỏ: PC và ABS; cấp bảo vệ IP20 và NEMA 1
Kích thước: (LxWxD) 195 x 122 x 54 (mm); 7⅝ x 4¾ x 2⅛ (in) (đầu cảm biến)
Trọng lượng: <460 g; <16 oz (bao gồm đầu cảm biến và pin)
Điều kiện môi trường hoạt động: Nhiệt độ: -5°C đến 45°C | Độ ẩm: 0 đến 95% không ngưng tụ
Dải cảm biến nhiệt độ và độ ẩm: Từ -40°C đến 124°C (-40°F đến 255°F); Từ 0 đến 100% rh
Chứng nhận tiêu chuẩn: Phần 15 trong bộ quy tắc của FCC; EN 50082-1: 1997: EN 50081-1: 1992
Chi tiết
Datasheet
Brochure