Camera đo nhiệt độ FLIR C5 (-20 ~ 400°C)

Liên hệ để biết giá

  • Thông số kỹ thuật
  • Thông tin hãng sản xuất
Chi tiết sản phẩm
Độ chính xác: nhiệt độ môi trường. 15 ~ 35°C (59 t~95°F); nhiệt độ vật thể. trên 0°C (32°F), 0 ~ 100°C (32 ~212°F): ±3°C (±5.5°F), 100 ~ 400°C (212 ~ 752°F): ±3%
Dải đo nhiệt độ vật thể: -20 ~ 400°C (-4 ~ 752°F)
Cảm biến IR: 160 x 120 (19,200 pixels)
Màn hình cảm ứng: Capacitive touch
Xoay màn hình: có
Chế độ màn hình FLIR -EST : không
Kết nối
- Bluetooth: PAN
- Thiết bị lưu trữ: bộ nhớ trong và thiết bị kết nối FLIR Ignite ( với Wi-Fi)
- USB: USB 2.0, kết nốiType-C
- WiFi: 802.11 a/ac/b/g/n (2.4 và 5 GHz)
- Tải Ảnh: tải ảnh trực tiếp lên nơi lưu trữ FLIR ignite và các dịch vụ
Môi trường
- Thử va đập: 2 m (6.6 ft)
- Đóng gói: vỏ camera và thấu kính: IP54 (IEC 60529)
- Dải nhiệt hoạt động: -10 ~ 50°C (14 ~ 122°F)
- Dải nhiệt độ lưu trữ: -40 ~ 70°C (-40 ~ 158°F)
- Mount gắn tripod: UNC ¼"-20 (có sẵn)
Hình ảnh & Quang
- Bảng màu: Iron, Gray, Rainbow, Arctic, Lava, Rainbow HC
- Máy ảnh kĩ thuật số: 5 MP
- Tiêu cự máy ảnh kĩ thuật số: Cố định
- Tiêu cự: tự do
- Gallery: Đinh xoắn và cấu trúc thư mục tùy chỉnh
- Điều chỉnh ảnh: Tự đông hoặc điều chỉnh thủ công, 1 chạm
- Tần số ảnh: 8.7 Hz
- Chế độ ảnh: ảnh hồng ngoại, ảnh trực quan
- Khoảng cách tiêu cự nhỏ nhất: Nhiệt độl: 0.1 m (3.94 in), MSX: 0.3 m (11.8 in)
- Vùng phổ: 8 ~ 14 µm
Đo và đánh giá
- Hiệu chỉnh đo:độ phát xạ; mờ/hơi mờ/hơi sáng+giá trị tùy chỉnh, nhiệt độ biểu kiến, cân bằng khí
- Độ nhạy nhiệt độ: <70 mK
- Hàm đo: vệt, khối đo tối đa/ tối thiểu
Dữ liệu đo
- Kích thước camera (L x W x H): 138 x 84 x 24 mm (5.4 x 3.3 x 0.94 in)
- Kích thước màn hình: 3.5 in
- Khối lượng [gồm cả pin]: 0.19 kg (0.42 lb)
Nguồn điện
- Thời gian hoạt động của pin: 4 giờ
- Loại pin: Pin sạc Lithium
- Hệ thống sạc: USB-C (1 A)
- Thời gian sạc: 2 giờ
- Nguồn điện bên ngoài: 5 V, USB-C
Phương tiện lưu trữ
- Định dạng tập tin: chuẩn JPEG, dữ liệu đo 14-bit
- Lưu trữ ảnh: >5000 ảnh
Chi tiết
Datasheet
-
-