Camera đo nhiệt độ Guide PC230 (-20~550℃; 256*192)

Liên hệ để biết giá

  • Thông số kỹ thuật
  • Thông tin hãng sản xuất
Chi tiết sản phẩm
Hình ảnh hồng ngoại & ảnh quang
- Loại máy dò: 256×192@12μm, VOx
- Quang phổ: 7.5~14μm
- Tốc độ khung hình: 25Hz / 9Hz
- Độ nhạy nhiệt / NETD: 50mK
- Tiêu cự: 7mm
- Trường nhìn (FOV): 25°×19°
- Khoảng cách lấy nét tối thiểu: 0.5m
- D:S: 130:1
- Lấy nét: Focus-automatic
Camera quan sát
- Độ phân giải: 200W pixel, Độ phân giải tùy chọn (240 × 320/1600 × 1200)
- Đèn Flash: Có
Hiển thị hình ảnh
- Màn hình: Màn hình LCD 2.4 "
- Độ phân giải màn hình: 240 × 320
- Chế độ hình ảnh: IR, Visible, Picture-in-Picture, MIF
- Bảng màu: 6:White Hot, Iron Red, Hot Iron, Arctic, Rainbow 1, Rainbow 2
Đo nhiệt độ
- Dải nhiệt độ: -20°C-150°C, 100°C-550°C (Tự động chuyển đổi)
- Độ chính xác: ±2°C hoặc ±2%, tùy theo giá trị lớn hơn (nhiệt độ mục tiêu ≥0°C, nhiệt độ môi trường 5°C ~ 30°C)
Lưu trữ hình ảnh
- Phương tiện lưu trữ: Thẻ TF (Tiêu chuẩn 16G, lên đến 32G)
- Định dạng hình ảnh: IR / MIF / PIP
Kết nối & Giao tiếp
- USB: TYPE-C, khe cắm thẻ TF
- Laser: Có
- Giao tiếp Tripod: Có
- Phần mềm phân tích IR PC: Có
Hệ thống nguồn cấp
- Loại pin: Pin sạc Li-ion
- Thời gian hoạt động của pin: 16 giờ
- Thời gian sạc: Sạc trong, ≤ 2,5 giờ
Các thông số môi trường
- Nhiệt độ hoạt động: -15°C~50°C
- Nhiệt độ bảo quản: -40°C~70°C
- Cấp bảo vệ: IP54, bảo vệ thả rơi 2 mét
- Chứng nhận: CE/ROHS/FCC/PSC/KC/UN38.3/IP54
- Trọng lượng: ~375g
- Kích thước: 194mm×61.5mm×76mm
Cung cấp bao gồm:
- Bộ sạc + Adapter
- Cáp USB TYPE-C
- Dây đeo tay
- Hướng dẫn nhanh
- Thẻ tải dữ liệu
- Thẻ TF 16G
Chi tiết
Datasheet

VIDEO
-
-