Chi tiết sản phẩm
Thông số kỹ thuật
- Kích thước L: 521 mm (20.5”) W: 432 mm (17”) H: 216 mm (8.5”)
- Trọng lượng 14.4 kg (31.5 lbs)
- Công suất đầu vào: 100 đến 250 VAC, 50/60 Hz, dải tự động
- Công suất đầu ra: 1000 Watt
- Dòng điện kiểm tra : 200, 100, 50, 20, 10 A DC
- Màn hình: LCD graphic chiếu sáng ngược
- Tấm mặt trước đóng, a nốt hóa,có núm đa hoạt
- Giao diện: 9 Pin RS232 mắc nối tiếp/ 25 Pin Centronics mắc song song
- Máy in gắn trên bảng
- Lưu trữ bộ nhớ: lưu trữ trong lên đến 2 000 kết quả kiểm tra
- Nhiệt độ: Vận hành: –10°C đến +60°C, Lưu trữ: –20°C to +70°C
Thông số đo
- Dải dòng điện/ Dải đo/ Độ chính xác/ Độ phân giải
200A/ 0.00 µΩ...20 mΩ/ ±0.1% Rdg/ ±0.01 µΩ/ 5 Digits or 0.01 µΩ
100A/ 0.00 µΩ...40 mΩ/ ±0.1% Rdg/ ±0.02 µΩ/ 5 Digits or 0.02 µΩ
50A/ 0.00 µΩ...100 mΩ/ ±0.1% Rdg/ ±0.04 µΩ/ 5 Digits or 0.05 µΩ
20A/ 0.0 µΩ...1.0 Ω ±/ 0.1% Rdg/ ±0.1 µΩ/ 5 Digits or 0.1 µΩ
10A/ 0.0 µΩ...5.0 Ω ±/ 0.1% Rdg/ ±0.2 µΩ/ 5 Digits or 0.2 µΩ
- Dải trở kháng: 0.00µΩ đến 5Ω
- Chu trình đo: 200A 10phút. on, 2phút. off; 100A và dưỡi liên tục
Phụ kiện:
- Túi đựng dây cáp
- Cáp dòng 2 x 5m
- Cáp điện áp 2 x 5m
- Dây nguồn
- HDSD
- 2 Cuộn giấy
- Phần mềm Toolbox để chuyển đổi dữ liệu
Chi tiết
Datasheet
Manual