Chi tiết sản phẩm
Phép đo:
Kiểu đo: 4 dây cầu AC
Số lượng đầu vào: 1
Dải trở kháng: 1 mΩ - 100 MΩ
Hằng số thời gian: 0.3 s - 300 s
Tốc độ đọc: 2 cập nhật/giây
Độ phân giải bộ tách sóng: 32 bit
Độ chính xác (% số đọc + % dải):
2 Ω - 200 kΩ: (0.05 % + 0.05 %) ở mức kích thích ≥30 µV và ≥3 nA
200 mΩ - 2 MΩ: ±(0.15 % + 0.15 %) ở mức kích thích ≥300 pA
Độ ổn định:
Có autocal: (±0.001 % số đọc)/°C
Không autocal: (±0.02 % số đọc)/°C
Trở kháng dây dẫn tối đa: 100 Ω + 25 % dải
Trở kháng đầu vào: >10 GΩ (typ.)
Nguồn:
Kiểu: Hình sin, dòng điện hoặc điện áp không đổi
Tần số nguồn: 2 Hz đến 60 Hz
Kích thích: 3 µV - 30 mV, 10 mA (max.)
Dòng DC tối đa: <3 µV/dải
Thông số chung:
Nhiệt độ hoạt động: 0 °C - 40 °C (không ngưng tụ)
Giao diện: nối tiếp thông qua giao diện SIM
Nguồn: cấp bới máy chính SIM900, hoặc nguồn DC người dùng (±15 V và +5 V).
Kích thước: 3.0" × 3.6" × 7.0" (WHL)
Trọng lượng: 2.3 lbs.
Chi tiết
Datasheet
Manual