Chi tiết sản phẩm
Phát hiện : Pha dương, pha âm (3P3W, 3P4W), Pha mở.
Thông số đo :
Điện áp AC 3 pha (Dây, pha)
Độ chính xác tần số, điện áp : ± 2.0%
Độ chính xác đo tần số : ± 0,5%
Thời gian phản hồi : 3s hoặc thấp hơn.
Các chức năng khác: hold, đèn nền, Buzzer, Tự động tắt, cảnh báo pin thấp
Nguồn điện: pin AA (LR6) × 4
Kích thước và khối lượng: 84 mm W × 146 mm H × 46 mm D, 590 g , dây dài: 0,5 m
Phụ kiện: pin AA (LR6) × 4, Hướng dẫn sử dụng × 1, Hộp đựng × 1, ống xoắn (đen, đỏ, xanh vàng) × 1 bộ
Chi tiết
Detection functions Positive phase, negative phase (Three-phase 3-wire, Three-phase 4-wire), open phase, prediction of ground phase (Three-phase 3-wire)
Measurement parameters Three-phase AC voltage (line-to-line voltage and voltage to ground),
Frequency, Voltage measurement accuracy: ±2.0% rdg. ±8 dgt.,
Frequency measurement accuracy: ±0.5% rdg. ±1 dgt.,
Response time: 3 s or less, Display update rate: 500 ms
Measurement targets Covered cables, Metal portions *Use on shielded cables not supported
Three-phase 90.0 to 520.0 V AC (45 to 66 Hz)
Diameter of measurable conductors Finished outer diameter: 6 to 30 mm (0.24 to 1.18 in)
Maximum rated voltage to earth 600 V AC (CAT IV)
Environmental protection Main unit (excluding voltage sensors): IP54 (EN60529) dustproof and waterproof
Other functions Hold function, Backlight, Buzzer, Auto power-off, Low battery warning, Drop proof (on concrete, 1 m/ 1 time)
Power supply AA alkaline batteries (LR6) ×4, Maximum rated power: 3 VA, Continuous operating time: 5 hours (Backlight off, standby state)
Dimensions and mass 84 mm (3.31 in)W × 146 mm (5.75 in)H × 46 mm (1.81 in)D, 590 g (20.8 oz, including batteries), cord length: 0.5 m (1.64 ft)
Accessories AA alkaline batteries (LR6) ×4, Instruction manual ×1, Carrying case ×1, Spiral tubes (black, red, yellow blue) ×1 set
Catalog