Chi tiết sản phẩm
Điện áp DC (Dải đo; Độ phân giải; Độ chính xác cơ bản): 0V~700V; 0.01V; ±(0.8%rdg+5dgt)
Điện áp AC (Dải đo; Độ phân giải; Độ chính xác cơ bản): 0V~700V; 0.01V; ±(0.8%rdg+5dgt)
Dòng điện AC (Dải đo; Độ phân giải; Độ chính xác cơ bản): 1A~300A; 0.1A; ±(2.8%rdg+5dgt)
Điện trở (Dải đo; Độ phân giải; Độ chính xác cơ bản):1Ω~10MΩ; 0.1Ω
Pha (Dải đo; Độ phân giải; Độ chính xác cơ bản): 0°~360°; 1°; ±3°
Chu kỳ nhiệm vụ (Dải đo; Độ phân giải; Độ chính xác cơ bản): 0.1 - 99.9%; 0.1%
Tần số (Dải đo; Độ phân giải; Độ chính xác cơ bản): 10Hz~400Hz; 0.01Hz; ±(2.0%rdg+3dgt)
Đo điều kiện pha (Dải đo; Độ phân giải; Độ chính xác cơ bản): Điện áp:50V~700V/ Dòng điện:±(2.8%rdg+5dgt)
Well number: 100 số
Lưu dữ liệu: 1000
Chu kỳ nhiệm vụ: ± (1.2% đọc +2 chữ số)
Đồng hồ: Năm-Tháng-Ngày
Màn hình: TFT,320 (RGB) x240
Tốc độ đo: 3 lần trên giây
Trở kháng đầu vào: khoảng 10MΩ
Kích thước (HxWxD): 197mm x 70mm x 40mm
Trọng lượng: 183g
Phụ kiện: Dây đo, cảm biến điện từ loại nam châm đứng yên, pin 9V và gift box kèm hộp đựng.
Chi tiết
Datasheet
CEM 2021 Automotive multimeter
CEM 2021 Clamp meter
CEM 2021 Tester
CEM 2021 Multimeter
CEM 2021 Infrared Thermometer
CEM 2021 Environment meter