Hệ thống đo trao đổi khí quang hợp LI-COR LI-6800

Liên hệ để biết giá

  • Thông số kỹ thuật
  • Thông tin hãng sản xuất
Chi tiết sản phẩm
Bộ điều khiển (Console)
Bộ xử lý: 1 GHz ARM Cortex A9 Quad Core
Bộ nhớ: 2 GB RAM. Bộ nhớ trong: 8 GB
Hiển thị: Màn hình cảm ứng TFT LCD.
Độ phân giải: 1024 x 600 pixels
Điện áp: 12 - 18 VDC hoặc 24 VDC
Dải kiểm soát CO2: 0 - 2000 µmol mol-1
Dải kiểm soát H2O: 0 - 90% RH
Cảm biến áp suất:
Dải hoạt động: 50 - 110 kPa
Độ chính xác: ±0.4 kPa
Độ phân giải: 1.5 Pa
Đầu cảm biến (Sensor Head)
Phân tích CO2:
Dải đo: 0 - 3100 µmol mol-1
Độ chính xác: 1% giá trị đo (tại > 200 µmol mol-1), ±2 µmol mol-1 (tại <200 µmol mol-1)
Phân tích H2O:
Dải đo: 0 - 75 mmol mol-1
Độ chính xác: 1.5% giá trị đo (tại >5 mmol mol-1), ±0.08 mmol mol-1) tại < 5 mmol mol-1)
Tốc độ dòng khí: 680 - 1700 µmol s-1 tại điều kiện chuẩn (25°C, 100 kPa)
Màn hình hiển thị: Độ phân giải: 128 x 128pixels
Huỳnh quang kế đa pha (Multi Phase Flash Fluorometer)
Huỳnh quang kế bao gồm nguồn sáng và buồng đo. Được sử dụng để đo đồng thời trao đổi khí và huỳnh quang diệp lục trên cùng diện tích lá tối đa 6cm2 với khẩu độ tròn.
Ánh sáng được điều biến: kiểm soát bằng phần mềm và có thể lựa chọn tần số từ 1 Hz - 250 kHz
Bước sóng cực đại:
Bước sóng quang hóa đỏ: 625 nm
Bước sóng quang hóa xanh: 475 nm
Bước sóng đỏ xa (far-red): 735nm
Dải ánh sáng quang hóa đầu ra (tại 25°C):
Tổng: 0 - 3000 µmol m-2s-1
Xanh: 0 - 1000 µmol m-2s-1
Đỏ: 0 - 2000 µmol m-2s-1
Ánh sáng bão hòa:0 - 16,000 µmol m-2 s-1 tại 25°C; kiểm soát bằng phần mềm.
Kích thước nguồn sáng: tối đa 6cm2, khẩu độ tròn
Cảm biến ánh sáng
Dải bước sóng: 400 - 700 nm
Đơn vị đo: μmol s-1 m-2
Độ nhạy: 5μA - 10μA / 1,000μmol s-1 m-2
Phụ kiện và vật tư đi kèm
Hóa chất
Bộ giá 3 chân
Pin, bộ sạc, bộ chuyển đổi nguồn.
Chi tiết
Brochure
-
-