Chi tiết sản phẩm
Thang đo: Dải đo; độ phân giải cao (tại 23℃±5℃)
100mΩ: 0.00mΩ~150.00mΩ; 10μΩ
1000mΩ: 0.0mΩ~1500.0mΩ; 100μΩ
10Ω: 0.000Ω~15.000Ω; 1mΩ
100Ω: 0.00Ω~150.00Ω; 10mΩ
1000Ω: 0.0Ω~1500.0Ω; 100mΩ
10kΩ: 0.000kΩ~15.000kΩ; 1Ω
100kΩ: 0.00kΩ~150.00kΩ; 10Ω
1000kΩ: 0.0kΩ~1500.0kΩ; 100Ω
10MΩ: 0.000MΩ~15.000MΩ; 1kΩ
%: 5mΩ~10MΩ/±50.00%; 0.1%【5μΩ】
Phương pháp đo: đo 4 dây
Thời gian đo: 2~10lần/giây (chế độ tự chạy)
khoảng 3.4msec/30msec (chế độ điều khiển từ xa)
Dải cài đặt bộ so sánh:
Chế độ kiểm tra Ω: 0~15000[cho cả giới hạn cao và thấp]
Chế độ kiểm tra %: 50.0% [LOW:0~-50.0%/ HI:0~+50.0%]
Chỉ báo kết quả so sánh xác định: LO/GO/HI, hiển thị LED và chuông
Tín hiệu điều khiển:
đầu vào: START “L”[0V]→”H”[DC12V]⇒bắt đầu
HOLD “L”[0V]⇒giữ / mở hoặc ”H”[DC12V]⇒tự chạy
đầu ra: LO/GO/HI, CONT-E và EOC/ mở bộ sưu tập
Điều kiện hoạt động: 【nhiệt độ】+5℃~+40℃、【độ ẩm】dưới 85%
Kích thước ngoài: 260(W)×90(H)×250(D)mm [không bao gồm các phần nhô ra như chân máy,...]
Trọng lượng: khoảng 2.0kg
Nguồn điện: AC85V~265V、50~60Hz、khoảng 20VA
Option:
- RS-232C/ GP-IB/ Đầu ra máy in [Centronics] (Mỗi máy chỉ được cung cấp 1 loại giao diện)
- Cảm biến Pt
- Cáp máy in
- Short termination (điện trở 0 ohm tiêu chuẩn)
Chi tiết
Datasheet