Máy đo điện trở thấp AE-MIC AE-1152F 5A (0mΩ~1.5kΩ, 1mA~5A, <4V)

Liên hệ để biết giá

  • Thông số kỹ thuật
  • Thông tin hãng sản xuất
Chi tiết sản phẩm
Thang đo: dải đo/ độ phân giải/ dòng điện
1mΩ: 0.0000mΩ~1.5000mΩ/ 0.1μΩ/ 5A
10mΩ: 0.000mΩ~15.000mΩ/ 1μΩ/ 1A
100mΩ: 0.00mΩ~150.00mΩ/ 10μΩ/ 1A
1Ω: 0.0000Ω~1.5000Ω/ 100μΩ/ 100mA
10Ω: 0.000Ω~15.000Ω/ 1mΩ/100mA
100Ω: 0.00Ω~150.00Ω/ 10mΩ/ 10mA
1kΩ: 0.0000kΩ~1.5000kΩ/ 100mΩ/ 1mA
%: 0.01mΩ~1kΩ/±50.00%/ 0.01%[1nΩ]/ Refer to above
Điện áp đầu ra hở mạch: dưới 4V
Phương pháp đo: đo dây 4
Tốc độ lấy mẫu: 【chạy tự do】2~10lần/giây
【điều khiển ngoài】khoảng 9msec~400msec.
Dải đặt bộ so:
Đo giá trị tuyệt đối:0~15000[cho cả giới hạn cao và thấp]
Đo %: giới hạn thấp -50~0%, giới hạn cao: 0~+50%
Chỉ báo kết quả so sánh xác định: LO/GO/HI, hiển thị LED và chuông
Tín hiệu điều khiển:
Bắt đầu:bắt đầu từ ”L”[0V]→”H”[DC12V]
Giữ:mở và ”H” [DC12V]:chạy tư do, ”L”[0V]:giữ
Tín hiệu kết quả xác định [LO/GO/HI]:mở đầu ra bộ sưu tập tối đa 40V, 100mA
Kiểm tra lỗi [CONT-E]: mở đầu ra bộ sưu tập tối đa 40V, 100mA
Tín hiệu đầu cuối [EOC]:mở đầu ra bộ sưu tập tối đa 40V, 100mA
Điều kiện hoạt động: 【nhiệt độ】5℃~+40℃, 【độ ẩm】dưới 85%
Nguồn điện: AC85V~265V, 50~60Hz khoảng 60VA
Kích thước ngoài: 333(W)×99(H)×300(D)mm (không bao gồm các phần nhô ra như chân máy,...)
Khối lượng: khoảng 3kg
Option:
- RS-232C I/F; GP-IB I/F; LAN I/F; Mã vạch/ đầu đọc mã 2 chiều +RS—232C I/F (mỗi máy chỉ được cung cấp 1 loại giao diện)
- Đầu ra máy in (Centronics) I/F
- Cáp (RS-232C,GP—IB,printer)
- Short termination (điện trở 0 ohm tiêu chuẩn)
Chi tiết
Datasheet
-
-