Máy đo độ nhám cầm tay Mahr-Germany 6910230 (PS 10, 0.350mm,0.00075N)

Liên hệ để biết giá

  • Thông số kỹ thuật
  • Thông tin hãng sản xuất
Chi tiết sản phẩm
'Thông số: Ra, Rq, Rz (Ry (JIS) tương ứng với Rz), Rz (JIS), Rmax, Rp, RpA (ASME), Rpm (ASME), Rpk, Rk, Rvk, Mr1, Mr2, A1, A2, Vo, Rt, RPc, Rmr (tp (JIS, ASME) is equivalent to Rmr), RSm, RSk, RS, CR, CF, CL, R, Ar, Rx, R3z
Đầu đo: 2 µm
Hiệu chỉnh: Dynamic; Ra, Rz, Rsm
Bộ nhớ: tối thiểu 3900 prôfin, 500.000 kêt quả đo, 1500 bản ghi PDF, hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD lên tới 32Gb
Ngôn ngữ: Đức, Anh, Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Hà Lan, Thụy Điển, Nga, Ba Lan, Séc, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Hungary, Thổ Nhĩ Kỳ,Rumani.
Khác: Khóa/mật khẩu,ngày/giờ
Cổng giao tiếp: USB, MarConnect (RS232), khe thẻ nhớ SD / SDHC lên tới 32 GB
Cấp bảo vệ: IP 40
Pin sạc: Pin Lithium-ion, tối thiểu 1200 lần đo
Nguồn: 100 - 264 V
H x W x D: 160 mm x 77 mm x 50 mm
Khối lượng (kg): 1.85
Phương pháp đo: đầu đo stylus
Que đo: Inductive skidded probe
Dải đo (mm): 0.350
Độ phân giải: 8 nm
Chiều dài lấy mẫu Ic theo ISO/JIS: 0.25 mm, 0.8 mm, 2.5 mm, phát hiện bộ lọc tự động
Số n của chiều dài lấy mẫu ISO/JIS: Tuỳ chọn 1 - 16
Chiều dài di chuyển đầu đo Lt theo ISO/JIS: 1.5 mm, 4.8 mm, 15 mm, N x Lc, có thể thay đôi, tự động
Chiều dài di chuyển đầu đo theo ISO 12085 (MOTIF): 1 mm, 2 mm, 4 mm, 8 mm, 12 mm, 16 mm
Chiều dài đánh giá: 1.25 mm, 4.0 mm, 12.5 mm
Lực đo (N):0.00075'
-
-