Chi tiết sản phẩm
Ký hiệu: G999E (có khe cắm cho cảm biến điện hóa EC)
Nguyên lí đo:
Điện hóa (EC): khí độc và khí oxy
Quang hóa (PID): khí và hơi độc hại dễ cháy
Đốt cháy xúc tác (CC): khí và hơi độc hại dễ cháy (lên tới 100%LEL)
Hồng ngoại (IR): khí và hơi độc hại dễ cháy, khí carbon dioxide
Dải đo: tùy vào cảm biến
Thời gian phản hồi: tùy vào cảm biến
Tuổi thọ trung bình của cảm biến: tùy vào cảm biến
Nguồn cấp khí đo:
thông qua mở khuếch tán khi bơm mở hoặc đóng
thông qua hút khí trong khi bơm hoạt động (đóng nắp cảm biến)
Thể tích bơm: 0,5…0,6slpm @0kPa / 0,30slpm @-4kPa / 0,0slpm@-10kPa chiều dài ống tối đa 100m (tùy thuộc vào ống và khí đo)
Hiển thị: màn hình đồ họa LCD chiếu sáng, kích thước tự động để đọc tối ưu, hiển thị dung lượng pin, nồng độ khí tại giá trị hiện tại và giá trị đỉnh
Cảnh báo: tùy thuộc vào loại khí, cảnh báo mức độ phơi nhiễm, cảnh báo pin với tín hiệu hình ảnh, âm thanh và hiển thị trên màn hình, màu sắc tùy vào trạng thái cảnh báo (cam/đỏ)
Còi: 103 dB(A) (có thể giảm xuống 90 dB(A))
Điều chỉnh điểm 0 và độ nhạy: thủ công hoặc tự động có chương trình điều chỉnh nếu cần thiết, hãy kiểm tra nguồn cung cấp khí qua “SMART CAP” với 0,5 ... 0,6slpm
Radio: optional 868MHz cho EU; phạm vi xấp xỉ . 700 m (free field)
optional 915MHz cho USA; phạm vi xấp xỉ 300 m (free field)
Nguồn: pin sạc NiMH; 5,2V 2100mAh
Thời gian hoạt động:
không có radio:
xấp xỉ 26h (EC+CCPS+IR); xấp xỉ 18h (EC+CC+IR); xấp xỉ 11h (EC+CC+IR+Pmp)
xấp xỉ 42h (EC+CCPS); xấp xỉ 25h (EC+CC); xấp xỉ 13h (EC+CC+Pmp)
xấp xỉ 52h (EC+PID); xấp xỉ 30h (EC+PID+IR); xấp xỉ 14h (EC+PID+IR+Pmp)
xấp xỉ 130h (EC); xấp xỉ 47h (EC+IR); xấp xỉ 17h (EC+IR+Pmp)
có radio:
xấp xỉ 20h (EC+CCPS+IR); xấp xỉ 15h (EC+CC+IR); xấp xỉ 10h (EC+CC+IR+Pmp)
xấp xỉ 28h (EC+CCPS); xấp xỉ 19h (EC+CC); xấp xỉ 11h (EC+CC+Pmp)
xấp xỉ 33h (EC+PID); xấp xỉ 22h (EC+PID+IR); xấp xỉ. 12h (EC+PID+IR+Pmp)
xấp xỉ 52h (EC); xấp xỉ 30h (EC+IR); xấp xỉ 14h (EC+IR+Pmp)
Điều kiện môi trường:
để vận hành: -20...+50°C | 5...95%r.h. | 70...130kPa
để bảo quản: -25...+55°C | 5...95%r.h. | 70...130kPa (đề xuất: 0...+30°C)
Vỏ máy:
Chất liệu: rubberized polycarbonate
Kích thước: 68x136x39 mm (WxHxD)
Khối lượng: lên tới 395 g (tùy vào cấu hình cảm biến)
Cấp bảo vệ: IP67
Chi tiết
Datasheet
Manual