Chi tiết sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Mã hiệu thiết bị
XP-302M
Loại khí đo được
Khí dễ cháy (CH4 hoặc LPG)
Oxygen (O)
Hydrogen Sulfide (H2S)
Carbon Monoxide (CO)
Nguyên tắc đo
Đốt nóng chất xúc tác
Tế bào điện phân
Tế bào điện hóa
Tế bào điện hóa
Phương pháp lấy mẫu
Chiết xuất mẫu
Dải đo
0-100%LEL
0-25vol%
0-30ppm
0-150ppm
Dải đo ( theo yêu cầu khác)
(25.1-50.0vol%)
30.1-150ppm
(151-300ppm)
Độ chính xác
<±5%LEL
<±0.5vol%
<±1.5ppm
<±15ppm
Giới hạn báo động
Cấp 1
10%LEL
19.5vol%
10ppm
50ppm
Cấp 2
30%LEL
18vol%
15ppm
100ppm
Thời gian đáp ứng (với ống lấy mẫu khí chiều dài 01m).
<25 giây
<20 giây
<30 giây
<30 giây
Thời gian đáp ứng (với ống lấy mẫu khí chiều dài 08m).
< 40 giây
Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động
-10oC đến 40oC, 95% RH
Nguồn điện
4xAA - Pin khô Alkaline
Chi tiết