Chi tiết sản phẩm
Thông số đo: Cảm biến/Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác:
+ O2: Điện hóa/ 0~25%/ 0.1%/ ±0.1% vol
+ CO-H2 bù với bộ lọc NOx bên trong: Điện hóa 0~8000 ppm 1 ppm/ ±8 ppm với giá trị <200 ppm, ±4% rdg với giá trị tới 2000 ppm, ±10% rdg với giá trị >2000 ppm
+ Tự động chọn dải CO: Điện hóa/ 0~20000 ppm/ 1 ppm/ ±10% rdg
+ CO: NDIR/ 0~15.00%/ 0.01%/ ±3% rdg
+ CO2: Calculated/ 0~99.9%/ 0.1%/ -
+ CO2: NDIR/ 0~50.0%/ 0.1%/ ±3% với giá trị <20%, ±5% rdg >20%
+ NO: Điện hóa/ 0~5000 ppm/ 1 ppm/ ±5 ppm với giá trị <100 ppm, ±5% rdg với giá trị >100 ppm
+ NO2: Điện hóa/ 0~1000 ppm/ 1 ppm/ ±5 ppm với giá trị <125 ppm ±4% rdg với giá trị <5000 ppm
+ NO(thấp) và/hoặc NO2(thấp): Điện hóa/ 0~100.0 ppm/ 0.1 ppm/ ±1.5 ppm với giá trị <50.0 ppm, ±4% rdg với giá trị <100.0 ppm
+ NOx: Calculated/ 0~5000 ppm/ 1 ppm/ -
+ SO2: Điện hóa/ 0~5000 ppm/ 1 ppm/ ±5 ppm với giá trị <125 ppm, ±4% rdg với giá trị <5000 ppm
+ SO2(thấp): Điện hóa/ 0~100.0 ppm/ 0.1 ppm/ ±1.5 ppm với giá trị <50.0 ppm, ±4% rdg với giá trị <100.0 ppm
+ CxHy (HC): NDIR/ 0~3.00%/ 0.01%/ ±3% rdg +0.01%
+ H2S: Điện hóa/ 0~500 ppm/ 1 ppm/ ±5 ppm với giá trị <125.0 ppm, ±4 % rdg với giá trị <500.0 ppm
+ VOC: PID/ 0~200 ppm/ 1 ppm/ ±10% rdg +1 ppm
+ Tair: Pt100/ -10~+99.9°C, 14.0~212.0°F/ 1°C, 1°F/ ±2°C, ±3°F
+ Tgas: Tc K/ -20~+1050°C/ -4~1920°F/ 1°C, 1°F/ ±3°C, ±5°F
ΔT: Calculated/ -20~+1050°C/ -4~1920°F/ 1°C, 1°F/ -
+ Áp suất/Draft: Cảm biến áp suất Piezoresistive/ ±100 mbar, ±40.0 inH2O/ 0.1 mbar, 0.1 inH2O/ ±1% rdg
+ Khí dư: Calculated / 1.00~infinity / 0.01 / -
+ Tốc độ chất khí: Calculated / 0~99.9 m/s, 0~330 ft/s/ 0.1 m/s, 0.1 ft/s / -
+ Hiệu suất: Calculated / 1~99.9% / 0.1% / -
+ Hiệu suất (Ngưng): Calculated / 0~120% / 0.1% / -
Tuổi thọ pin: 3 giờ
Kết nối không dây: 1
Nguồn điện: 7.2 Vôn, Bộ pin sạc 8 AH
Cảm biến: CO, CxHy, H2S, VOC, NO, NO2, O2, SO2
Usb: Có
Auto zero: Có
Bảo vệ cảm biến: pha loãng CO
Chi tiết
Datasheet