Chi tiết sản phẩm
Đo tốc độ gió và không khí
Dải đo: 0.4 đến 30 m/s; 79 đến 5906 ft/min; 1.4 đến 108.0 km/h; 0.9 đến 67.2 mph; 0.8 đến 58.3 knots
Độ chính xác: ±3% +0.2 m/s; ±3% +40 ft/min; ±3% +0.8 km/h; ±3% +0.4 mph; ±3% +0.4 knots
Đo lưu lượng khí
Dải đo: 0 đến 999900 CMM
Đo nhiệt độ không khí
Dải đo: 10 đến 30°C (50 đến 86°F); -30 đến 9.9°C (-22 đến 50°F) và 31 đến 60°C (88 đến 140°F)
Độ chính xác: ±1°C (1.8°F); ±2°C (3.6°F)
Đo độ ẩm không khí
Dải đo: 5% đến 98%
Độ chính xác: ±3.5%
Đo nhiệt độ điểm sương
Dải đo: -30 to 60°C (-22 đến 140°F)
Độ chính xác: ± 3°C (4.8°F)
Đo nhiệt độ bầu ướt
Dải đo: -30 to 50°C (-22 đến 122°F)
Độ chính xác: ± 3°C (4.8°F)
Đo nhiệt độ tiếp xúc, Cặp nhiệt kiểu K
Dải đo: -99.9 đến 99.9°C (-148 đến 212°F); 100 đến 1372°C (212 đến 2502°F)
Độ chính xác: ±1.5% +2°C (3.6°F)
Màn hình: Đèn nền, màn hình LCD đa chức năng
Pin: 1x 9 V
Tuổi thọ pin: 120 giờ
Tính năng cảnh báo khi pin yếu
Tự động tắt nguồn (APO): từ 5 đến 60 phút trong 8 bước tăng
Nhiệt độ hoạt động: 0 đến 50°C (32 đến 122°F)
Nhiệt độ lưu kho: -10 đến 60°C (14 đến 140°F)
Chiều cao đo thả rơi: 1 m (3.3 ft), không bao gồm đầu đo
Chất liệu: vỏ nhựa chống va đập
Kích thước máy đo chính: 275 x 65 x 45 mm (10.8 x 2.6 x 1.8 in)
Chiều dài thân máy đo gió: 150 mm (5.9 in)
Chiều dài dây cáp máy đo gió: 950 mm (37.4 in)
Đường kính cánh quạt của máy đo gió: 70 mm (2.8 in)
Trọng lượng: 283.9 g (10 oz) (bao gồm pin, không bao gồm đầu đo ngoài)
Phụ kiện đi kèm: Hộp đựng cứng, máy đo gió, cặp nhiệt kiểu K, hộp đựng mềm, pin 9 V, giá ba chân.
Chi tiết
Datasheet