Máy đo nhiệt độ tiếp xúc đầu đo kiểu K/J/T HT HTA103

Liên hệ để biết giá

  • Thông số kỹ thuật
  • Thông tin hãng sản xuất
Chi tiết sản phẩm
Nhiệt độ với đầu dò loại K:
250°C ÷ 1372°C: ±(1%rdg+ 1°C) (T<-99.9°C); ±(1%rdg+0.5°C) (T≥ -99.9°C); 60V DC 24V AC rms
-418°F ÷ 2502°F: ±(1%rdg+ 1.8°F) (T<-148°F), ±(1%rdg+0.9°F) (T≥ -148°F); 60V DC 24V AC rms
Nhiệt độ với đầu dò loại J:
-200°C ÷ 1000°C: ±(1%rdg+ 1°C) (T<-99.9°C), ±(1%rdg+0.5°C) (T≥ -99.9°C); 60V DC 24V AC rms
-328°F ÷ 1832°F: ±(1%rdg+ 1.8°F) (T<-148°F), ±(1%rdg+0.9°F) (T≥ -148°F)
Nhiệt độ với đầu dò loại T:
-250°C ÷ 400°C; ±(1%rdg+ 1°C) (T<-99.9°C), ±(1%rdg+0.5°C) (T≥ -99.9°C); 60V DC 24V AC rms
-418°F ÷ 752°F; ±(1%rdg+ 1.8°F) (T<-148°F), ±(1%rdg+0.9°F) (T≥ -148°F); 60V DC 24V AC rms
Kích thước (L x W x H): 190 x 65 x 45mm; (7 x 3 x 2in)
Khối lượng (gồm pin): 235g (8 ounces)
Pin: 1 pin 9V NEDA 1604 IEC 6F22 JIS 006P; 50 giờ (đèn nền ON), 210giờ (đèn nền OFF)
Màn hình: 4 LCD kép , ký hiệu, dấu chấm thập phân và đèn nền
Tốc độ lấy mẫu: 3 lần / s

Phụ kiện đi kèm
Túi đựng
Đầu dò dây loại K
Pin và hướng dẫn sử dụng

Phụ kiên tùy chon (Mua thêm):
TEMPERATURE OF AIR AND GAS: TK107
INTERNAL TEMPERATURE OF LIQUIDS AND SEMI-SOLID SUBSTANCES: TK108
INTERNAL TEMPERATURES OF LIQUID AND SOLID SUBSTANCES, FRUIT AND FOOD: TK109
TEMPERATURE OF SURFACES WITH 90° FIXED TIP: TK109
Chi tiết
Datasheet

Manual
-
-