Chi tiết sản phẩm
Đo tốc độ không khí với đầu dò dây nóng trong:
m/s: (0.10 ÷ 20.00); km/h (0.4 ÷ 72.0); ft/min (20 ÷ 3937); MPH (0.3 ÷ 44.7); knots (0.2 ÷ 39.0); ±(5%giá trị đọc + 0.03)
Đo lưu lượng khí với đầu dò dây nóng trong:
CMM :CMM (m3/min)/ CFM: CFM (ft3 /min): 0 ÷ 99999
Đo nhiệt độ không khí với cảm biến bên trong:
°C: 0.0°C ÷ 50.0°C; ÷ 1°C
°F: 32.0°F ÷ 122.0°F; ÷ 1.8°F
Đo độ ẩm không khí với cảm biến trong: 0%RH ÷100%RH; ±5%RH
Kích thước (L x W x H): 190 x 65 x 45mm (7 x 3 x 2in)
Chiều dài ống kính : từ 13cm đến 1m (từ 5in đến 3ft)
Chiều dài cáp ống kính: 170cm (6ft)
Kích thước đầu đo ống kính: 11mm (0.4in)
Khối lượng (gồm pin): 240g (8ounces)
Khối lượng đầu đo ống kính: 165g (6ouces)
Cảm biến tốc độ gió: dây nóng
Cảm biến nhiệt độ gió: kỹ thuật số; 15 giờ (đèn nền ON), ca 20 giờ (đèn nền OFF)
Tự động ngắt nguồn: sau 20 phút tự động ngắt nguồn
Màn hình chính: 4 LCD dấu chấm thập phân, Kí hiệu và đèn nền
Màn hình thứ cấp: 4 LCD dấu chấm thập phân, Kí hiệu và đèn nền
Tốc độ cập nhật: 0.8s
Phụ kiện
Hộp đựng cứng
Pin và hướng dẫn sử dụng
Chi tiết
Datasheet
Manual