Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm Kanomax 6815 ( 35m/s hoặc 40m/s, -30 to 100°C, 5.0 đến 95.0 %RH)

Liên hệ để biết giá

  • Thông số kỹ thuật
  • Thông tin hãng sản xuất
Chi tiết sản phẩm
Tốc độ gió:
+ Dải đo:
40 đến 7800 FPM (0.2 đến 40 m/s), đối với đầu dò AP275
300 đến 6890 FPM (1.5 đến 35 m/s), đối với đầu dò AP100
+ Độ chính xác: +/- 1.0 % rdg +/- 1digit
+ Độ phân giải: 1 FPM or 0.01 m/s
Nhiệt độ:
+ Dải đo:
-22 đến 212°F (-30 đến 100°C), đối với đầu dò vận tốc
-139 đến 392°F (-95 đến 200°C), đối với đầu dò nhiệt độ
+ Độ chính xác: +/- 0.3C +/-0.2 % rdg/ °C
+ Độ phân giải: : 0.1F or 0.1°C
Độ ẩm:
+ Dải đo: -5.0 đến 95.0 %RH
+ Độ chính xác: +/- 2.0 %RH
+ Độ phân giải: : 0.1 %RH
Màn hình: 0,5 inch LCD, 4 chữ số với đèn nền LED
Nhiệt độ hoạt động:
+ Máy: 32 đến 125°F (0 đến 50°C)
+ Đầu dò: -4 đến 212°F (-20 đến 100°C)
Kích thước:
+ Máy: W 3.2 x D 1.5 x H 6.5 inch (82 x 38 x 165 mm)
+ Đầu dò AP275: Đường kính 2.75 inch
+ Đầu dò AP100: Đường kính 1.00 inch
Giao diện:
+ Số: RS232C (dùng để in)
+ Tương tự (option): DC 0-3 V (chỉ dành cho các phép đo tốc độ gió)
Nguồn: 6 pin AA / AC Adapter
Cung cấp kèm theo: que đo, tay cầm mở rộng, hộp đựng, sách hướng dẫn, 3 pin kiềm AA
Chi tiết
Tùy chọn:
- Nắp cao su bảo vệ và chắn tia
- Cổng USB
- Cổng RS232
- Đầu ra tương tự 0 đến 5V
- Thêm dầu dò AP275 hoặc AP100, APT100-LOW, AP100-LOW
- Tùy chỉnh độ dài cáp
- Đầu dò nhiệt độ RTD

Download Specification Sheet

Download User Manual
-
-