Chi tiết sản phẩm
Vận tốc khí
m/s: 0.5 đến 35m/s /0.01m/s /±2%rdg
ft/min: 100 đến 6890ft/min /1ft/min /±2%rdg
MPH: 1.1 đến 78.3MPH /0.1MPH /±2%rdg
Knots: 1.0 đến 68knots /0.1knots /±2%rdg
km/h: 1.8 đến 126km/h /0.1km/h /±2%rdg
Temperature: 0 đến 80°C /0.1° /±0.8ºC
Lưu lượng
CFM = ft3/min: 0 đến 999,900CFM 0.001
CMM = m3/min: 0 đến 999,900CMM 0.001
Kích thước: 7 x 2.9 x 1.3" (178 x 74 x 33mm)
Trọng lượng: 1.6lbs (0.7kg)
Cung cấp: pin 9V, hộp đựng, cảm biến với dây dài 120cm
Chi tiết
Manual
Datasheets
Catalog 2020