Chi tiết sản phẩm
Giải đo: .5 đến 19,999 RPM
Tốc độ bề mặt: 0.05 đến 1,999.9 m/min
Hiển thị: 5 digits, 10 mm ( 0.4" ) LCD
Độ chính xác: ± ( 0.05% + 1 digit )
Thời gian lấy mẫu: 1s ( 6 RPM )
Pin: 4x1.5 V AA
Bộ nhớ: Last value, Max. value, Min. value
Kích thước: 208 x 72 x 37 mm
Trọng lượng: 280g
Chi tiết