Chi tiết sản phẩm
Đo tiếp xúc :
+ Đơn vị đo : rpm, m/min, ft/min, in/min, m/s
+ Dải đo : 0.....20 000 rpm
+ Độ chính xác :
30....20 000 rpm : ± 1 % giá trị đọc, ± 1 rpm
+ Độ phân giải : 1 rpm
Đo không tiếp xúc :
+ Đơn vị đo : rpm
+ Dải đo : 0.....60 000 rpm
+ Độ chính xác :
60....10 000 rpm : ± 0,3 % giá trị đọc, ± 1 rpm
10 001....60 000 rpm : ±30 rpm
+ Độ phân giải : 1 rpm
+ Hiển thị LCD : 4 dòng,
+ Kích cỡ : 50 x 36 mm
+ Dây đo : 0.45m, kéo dài : 2.4m
+ Cấp độ bảo vệ : IP54
+ Nguồn : 4 pin AAA 1.5V
+ Trọng lượng : 340g
Cung cấp kèm theo : máy chính , đầu đo quang (Ø 17 mm - 195mm), đầu típ đo tiếp xúc, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của hãng, hộp đựng, hướng dẫn sử dụng, giấy phản quang
Chi tiết
datasheet