Chi tiết sản phẩm
Dải thông tín hiệu lớn: DC tới 80 Hz
Ngưỡng chế độ phân rã
Điện áp Start/Stop: Lập trình được từ 1 to ±1000 V với 1 V tăng lên
Độ chính xác Start/Stop: Trong khoảng ±1 V lập trình được
Điện áp đo được là dạng số hiển thị LCD
Kích thước: 102 mm H x 254 mm W x 241 mm D (4” H x 10” W x 9.5” D)
Trọng lượng: 2 kg (4.4 lb.)
Hướng dẫn sử dụng tiếng anh,jack kết nối mass, đĩa phần mềm, cáp USB,vali đựng máy
Phụ kiện mua thêm tùy chọn
Sử dụng AC Adapter PN: F5054R
Va li mang PN: 43433
Phụ kiện mua thêm
Bar Code Wand with DB9 connector (only for use with the Model 157-1) PN: M1028
Kít đo nhiệt độ (Omega HH311 and serial cable) PN: 1K028
Tấm thu ion
Tripod PN: DK142
Phụ kiện mua thêm bắt buộc 1 trong 2 tấm sau
156AP-C150X150-R3M : Charge Plate with static dissipative Delrin (6" x 6")
156P-C25X25-S3M: Charge Plate with static dissipative Delrin (1" x 1")
Chi tiết
Datasheet
Trek ESD Brochure 2020