Chi tiết sản phẩm
Băng thông: (-3 dB) 100 MHz
Thời gian tăng (10%~90%): < 3.5 ns
Tốc độ lấy mẫu:
Kênh đơn: 1 GSa/s
Kênh kép: 500 MSa/s
Tất cả các kênh: 250 MSa/s
Đầu vào:
Kênh đầu vào: 4 kênh analog channels
Khớp nối: DC, AC, GND
Trở kháng DC: 1 MΩ ± 2%, 11 pF ± 2 pF
Chế độ dọc:
Độ phân giải: 8 bits
Độ nhạy: 1 mV/div to 10 V/div (1-2-5 sequence)
Độ chính xác tăng DC: ≤ ± 3.0%: 5 mV/div~10 V/div / ≤ ± 4.0%: ≤ 2 mV/div
Điện áp vào tối đa: 1 MΩ: ≤ 400 Vpk (DC + Peak AC ≤ 10 kHz)
Chế độ ngang:
Dải time base: 2 ns/div to 100 s/div
Độ chính xác time base: ± 25 ppm
Chế độ trigger:
Loại: Edge, Slope, Pulse, Video, Window, Interval, Dropout, Runt, Pattern, and Serial
Chế độ: Auto, Normal, Single
Thông số đo:
Dọc: Max, Min, Pk-Pk, Ampl, Top, Base, Mean, Cmean, Stdev, Cstd, VRMS, Crms, FOV, FPRE, ROV, RPRE, Level@X
Ngang: Period, Freq, +Width, -Width, Rise Time, Fall Time, Bwidth, +Dut, -Dut, Delay, Time@level
Delay: Phase, FRR, FRF, FFR, FFF, LRR, LRF, LFR, LFF, Skew
Chế độ hiển thị:
Màn hình: 7" color TFT LCD, 24-bit, 800 x 480 pixels
Ngôn ngữ: Anh, Trung giản thể, Trung phồn thể, Pháp, Nhật, Hàn, Đức, Nga, Ý, Bồ Đào Nha
Thông số chung:
Nguồn AC: 100~240 VAC 50/60 Hz, 100~120 VAC 400 Hz
Kích thước (W x H x D): 12.28" x 5.94" x 5.22" (312 x 151 x 132.6 mm)
Khối lượng: 5.7 lbs (2.6 kg)
Phụ kiện bao gồm: dây nguồn (1), cáp USB (1), đầu đo (4), chứng nhận hiệu chuẩn
Chi tiết
Manual
Datasheet