Máy hiện sóng cầm tay Chauvin Arnoux CA 942 (Cách ly kênh, 2 kênh, 40MHz)

Liên hệ để biết giá

  • Thông số kỹ thuật
  • Thông tin hãng sản xuất
Chi tiết sản phẩm
GIAO DIỆN NGƯỜI DÙNG
Loại màn hình: Màn hình màu TFT 3.5” – Độ phân giải 320x240 – Đèn nền LED
Chế độ hiển thị: 2,500 điểm thu nhận thực trên màn hình
Lệnh: Điều chỉnh trực tiếp trên bảng điều khiển phía trước và menu trên màn hình thông qua trình duyệt (chính và phụ không có «menu ẩn»)
Chức năng trợ giúp: 14 ngôn ngữ:Tiếng Pháp, tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý, tiếng Thụy Điển, tiếng Rumani, tiếng Nga, tiếng Phần Lan, v.v.

CHẾ ĐỘ MÁY HIỆN SÓNG
VERTICAL DEFLECTION
Băng thông: 40 MHz
Giới hạn băng thông: 1,5 MHz, 5 kHz
Số kênh: 2 kênh cách ly hoàn toàn
Trở kháng đầu vào: 1 MΩ ±0.5%, xấp xỉ 17 pF
Điện áp đầu vào tối đa: 600 V CAT III – Giảm -20 dB mỗi thập kỷ từ 100 kHz
Giảm -20 dB mỗi thập kỷ từ 100 kHz
HORIZONTAL DEFLECTION
Tốc độ quét: 25 ns/div~ 200 s/div –Chế độ cuộn từ 100 ms ~ 200 s/div
Thu phóng ngang: Hệ số thu phóng: x1, x2, x5
TRIGGERING
Chế độ: Automatic, triggered, one-shot & Triggered Roll
Loại: Edge, pulse width (20 ns – 20 s)
Coupling: AC hoặc DC (tùy thuộc vào trigger coupling), HF, LF hoặc loại bỏ nhiễu
Độ nhạy: ≤1,2 divisions p-p lên đến 40 MHz

BỘ NHỚ KỸ THUẬT SỐ
Tốc độ lấy mẫu: 2 GS/s chế độ ETS – 50 MS/s chế độ chụp 1 lần trên mỗi kênh
Độ phân giải dọc: 9 bits
Độ sâu bộ nhớ: 2,500 điểm/ kênh
Bộ nhớ người dùng: 2 MB để lưu file: trace (.trc), text (.txt), configuration (.cfg), image files (.bmp)
Chế độ GLITCH: Duration ≥20 ns – 1,250 Min/Max pairs
Chế độ hiển thị: Envelope, Averaging (Factors 2 to 64) & XY (vector)

CHỨC NĂNG KHÁC
Chức năng MATH: Đảo ngược kênh, cộng, trừ, nhân và chia (điều chỉnh tỷ lệ)
Đo con trỏ: Đồng thời 2 con trỏ: V, T, dV, dt – độ phân giải màn hình 4 số
Đo tự động: 18 phép đo mức hoặc dựa trên thời gian và đo theo pha

CHẾ ĐỘ ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG
Thông số chung: 2 kênh, hiển thị 8.000 số + vạch đo tối thiểu / tối đa -Ghi đồ họa 2.700 phép đo (5 phút đến 1 tháng)
Chế độ hoạt động: Hiển thị tuyệt đối hoặc tương đối (absolute, deviation, rel, rel%) – Đánh giá (instantaneous, Min, Max, Avg)
Điện áp AC, DC & AC+DC : Dải đo 600 mV~ 600 VRMS, 800 mV ~800 VDC –VDC Độ chính xác 1% Rgiá trị đọc , +20D –50 kHz băng thông
Trở kháng: Dải đo từ 80 Ω~32 MΩ - độ chính xác 2%R+10D –10 ms kiểm tra liên tục nhanh
Điện dung: Dải đo từ 5 nF~5 mF - độ chính xác cơ bản 2% R + 10D
Các phép đo khác: Tần số, tốc độ quay, kiểm tra diode 3,3 V, đo nhiệt độ (bằng cặp nhiệt điện K và cảm biến hồng ngoại)

CÔNG SUẤT
Đo: Giá trị công suất hoạt động ba pha một pha và ba pha cân bằng (có hoặc không có trung tính), hiển thị đồng thời dòng điện - PF

CHẾ ĐỘ PHÂN TÍCH SÓNG HÀI
Phân tích đa kênh: 2 kênh, 31 lệnh, tần số cơ bản từ 40~450 Hz
Đo đồng thời: Tổng VRMS, THD và lệnh đã chọn (% cơ bản, pha, tần số, VRMS)

THÔNG SỐ CHUNG
Chụp màn hình: Lên đến 100 file tiêu chuẩn format «.bmp» , có thể xem trên thiết bị
Giao tiếp PC: Giao diện USB quang độc lập - Ứng dụng SX-Metro PC có sẵn dưới dạng tùy chọn + SX-DMM cho chế độ vạn năng
Nguồn: 6 x pin LR6 hoặc 6 x pin sạc AA NiMH - Tuổi thọ pin lên đến 8,5 giờ
An toàn / EMC: An toàn theo IEC61010-1 Ed3 - 600 V CAT III - EMC theo EN61000-3, 2001 & EN61326-1, 2006
Chi tiết
Datasheet

Manual
Catalog 2022

Catalog Tiếng Việt
-
-