Chi tiết sản phẩm
Dải tần: 200Mhz
Số kênh: 2
Tốc độ lấy mẫu: 1 Gsa/s
Record Length: 10M/ch
Rise: 1.75ns
Độ phân giải: 8 bits, 1mV ~ 10V/div
Đầu vào: AC, DC, GND
Trở kháng vào: 1MΩ // 16pF
Độ chính xác: 3%
Điện áp max: 300Vrms, CAT I
Chế độ Trigger, X-Y
Chế độ đo: 38 sets: Pk-Pk, Max, Min, Amplitude, High, Low, Mean,
Cycle Mean, RMS, Cycle RMS, Area, Cycle Area, ROVShoot, FOVShoot,
RPREShoot, FPREShoot, Frequency, Period, RiseTime, FallTime, +Width,
-Width, Duty Cycle, +Pulses, -Pulses, +Edges, -Edges, %Flicker ,
Flicker Idx,FRR, FRF, FFR, FFF, LRR, LRF, LFR, LFF, Phase
Màn hình: 8" TFT LCD WVGA color
Độ phân giải: 800 x 480
Giao tiếp: USB, LAN, Go-NoGo BNC, Lock
- Tính năng phân tích phổ:
Dải tần: DC~500MHz
Span: 1kHz~500Mhz
Độ phân giải: 1Hz~500kHz
Reference level
-50 dBm to +40dBm in steps of 5dBm
- Tính năng phát xung:
Số kênh: 2
Dải tần: 25Mhz
Tốc độ lấy mẫu: 200Msa/s
Dạng sóng: Sine, Square, Pulse, Ramp, DC, Noise, Sinc, Gaussian,
Lorentz, Exponential Rise, Exponential Fall, Haversine, Cardiac
Dải đầu ra: 20 mVpp to 5 Vpp, HighZ;10 mVpp to 2.5 Vpp, 50 Ω
Độ phân giải: 1mV
Độ chính xác: 2%
- Tính năng đồng hồ vạn năng:
5,000 counts
CAT II 600Vrms, CAT III 300Vrms
DCV: 50mV, 500mV, 5V, 50V, 500V, 1000V
Độ chính xác DCV: ±(0.1% reading + 5 digits)
Trở kháng đầu vào: 10MΩ
DCA: 50mA, 500mA, 10A
Độ chính xác: ±(0.5% reading + 0.05mA)
ACV: 50mV, 500mV, 5V, 50V, 700V
Độ chính xác ACV: ±(1.5% reading + 15 digits
Điện trở: 500Ω, 5kΩ, 50kΩ, 500kΩ, 5MΩ
Độ chính xác: (0.3% reading + 3 digits)
- Phát nguồn:
Kênh 1 và 2
Đầu ra: 1.0V~5.0V / 1A
Độ phân giải: 0.1V
Độ chính xác: 3%
Kích thước: 384(W) X 208(H) X 127.3(D)mm
Khối lượng: 3 Kg
Phụ kiện: HDSD, Que đo, CD, Dây nguồn.
Chi tiết
Download datasheet