Chi tiết sản phẩm
- Màn hình: 7-inch WGA LCD màu (độ phân giải 800 X 480)/điều chỉnh sáng tối - tương phản
- Màn hình dò: Khu vực dò, chia 8x16 /2 dấu dò + tham chiếu + Chức năng toán học - Ô vạch. Chế độ màn hình - mẫu thử hoặc Vec-tơ với phép nội suy , hoặc chế độ duy trì
- Lệnh: trực tiếp bằng nút
- Lựa chọn ngôn ngữ: 5 ngôn ngữ (Pháp/Anh/Đức/Ý/Tây Ban Nha), trợ giúp trực tuyến bằng tiếng Anh
ĐỘ LỆCH DỌC
- Dải thông: 70 MHz ; giới hạn dải thông 20 MHz
- Số kênh: 2
- Trở kháng: 1MΩ/18 pF và kênh hãm ngoại
- Màn hình dò: số kênh, chỉ thị tham chiếu nối đất, và dò màu kênh
- Điện áp vào Max: ± 300 Vp-p (không có đầu dò)
- Độ nhạy dọc: 12 dải, từ 2 mV tới 10 V/div – độ chính xác cơ bản ±3%
- Tăng thời gian: < 5 ns
- Tham số dò bù: 1/5/10/50/100/500/1.000/2.000/5.000/10.000
ĐỘ LỆCH NGANG
- Định mức quét: từ 2.5 ns/div. tới 50 s/div. ( chế độ hiện sóng)
- Chế độ quét: từ 100 ms/div. tới 50 s/div
- Phóng chiều ngang: có
KÍCH HOẠT
- Nguốn/ Chế độ : CH1, CH2, Ext, Ext/5, chính /tự động, kích hoạt, đơn - XY
- Chế độ con lăn : từ 100 ms/div. tới 50 s/div.
- Kiểu: trước, rộng xung (20ns-10s), video (PAL, SECAM, NTSC), dốc, biến thiên
- Khớp nối: AC, DC, HFR (HF từ chối), LFR (LF từ chối )
LƯU TRỮ KỸ THUẬT SỐ
- Mẫu thử max: One-shot = 500 MS/s (2 kênh), 1 GS/s (1 kênh). Độ lặp = 50 GS/s
- Độ phân giải dọc: 8 bits ( 0.4%)
- Bộ nhớ: Max 2M
- Bộ nhớ sử dụng: 2MB để lưu file
- Quản lý hồ sơ: theo dõi hồ sơ
- Chế độ dò đỉnh: độ dài min = 10ns
- Chế độ hiển thị: điểm hoặc vector. chế độ duy trì (1s, 2s, 5s, 10s, 20s, vân vân) hoặc trung bình (tham số từ 4 tới 256 )
- XY mode: có
CÁC CHỨC NĂNG KHÁC
- AUTOSET: Tự động điều chỉnh âm ly, thời gian, vị trí kích hoạt
- Chức năng toán học trên các kênh: Dò chính xác ở " thời gian thực": CH1 và CH2: công, trừ, nhân, chia
- Phân tích FFT : FFT được tính toán trên 1024 điểm/Hiển thị dò đồng thời + FFT/4 windows (hình chữ nhật, Hamming, Hanning, Blackman)
- Con trỏ đo: bằng tay, theo dõi, và chế độ tự động
- Đạt/ không đạt: Pass/Fail test using a limit envelope
- Ghi âm : Chế độ ghi âm tín hiệu chậm >100ms (ROLL, 6M points)
- Đo tự động: 32 lần hoặc đo mức
- Tín hiệu hiệu chuẩn đầu dò: có
Thiết bị tiêu chuẩn:
- 1 máy hiện sóng kỹ thuật số DSO có dây nối nguồn kiểu Châu Âu
- 2 đầu dò, chuyển mạch 1/1 và suy hao điện áp 1/10
- 1 dây nối USB
- 1 CD hướng dẫn vận hành, phần mềm EASYSCOPE
- Hướng dẫn
Phụ kiện mua thêm:
- MTX1032-B đầu dò , 2x30MHz, giắc vào hình chuối
- MTX1032-C đầu dò, đầu vào BNC 2x50MHz
- MTX9030-Z đầu dò, 1x30MHz, độc lập, BNC
- HX0074 bộ thuyết minh phát tín hiệu
Chi tiết
Datasheet