Chi tiết sản phẩm
Băng thông: 50 MHz
Sô kênh: 2 + 1 (trigger ngoài)
Trigger (kênh 3): 1
Tốc độ lấy mẫu tối đa: 1 GSa/s
Độ sâu bộ nhớ tối đa: 200,000 điểm
Tốc độ cập nhật sóng: 100,000 sóng/giây
Wavegen: không khả dụng
Biểu đồ tiệm cận: không khả dụng
Tốc độ cập nhật dạng sóng: 100,000 wfms/s
Phân tích giao thức nối tiếp: Tiêu chuẩn: I²C, UART/RS-232
Hàm toán học: Cộng, Trừ, Nhân, Chia, FFT, lọc thông thấp LPF
Đo tự động: 14 biên độ, 14 thời gian và 4 phép đếm xung
Hiển thị: 7-inch TFT LCD WVGA
Kết nối: USB 2.0 (máy chính vầ thiết bị), LAN
Kích thước (W x H x D): 314 mm (12.4 in) x 165 mm (6.5 in) x 130 mm (5.1 in)
Trọng lượng tịnh: 3.23 kg (7.1 lbs)
Trọng lượng vận chuyển: 4.2 kg (9.2 lbs)
Khách hàng đọc kỹ Datasheet để chọn cấu hình phù hợp
Chi tiết
Datasheet
Brochure
Cataloge Disty product 2020
Video demo:
https://www.youtube.com/user/keysight/videos