Máy hiện sóng số, màn hình cảm ứng OWON TDS8104 (100Mhz, 4 Ch, 2Gsa/s)

Liên hệ để biết giá

  • Thông số kỹ thuật
  • Thông tin hãng sản xuất
Chi tiết sản phẩm
Băng thông : 100Mhz
Số kênh : 4
Tốc độ lấy mẫu : 2Gsa/s
Hiện thị : 8 inch, Touch
Đầu vào Coupling : DC, AC, GND
Trở kháng vào : 1MΩ ± 2%, 10pF ± 5pF ; 50Ω ± 1%
Que đo : 1X, 10X, 100X, 1000X
Điện áp vào max : 400V (PK - PK) (DC + AC, PK - PK) (10Mohm)
Kênh : 50Hz:100:1 ; 10MHz:40:1
Độ dài ghi : 7.6M
Thời gian quét : 2ns/div - 100s/div
Biến đổi AD : 8 bít
Điện áp quét : 2mV/div - 10V/di
Rise time : <=3.5ns
Độ chính xác DC : ±3%
Trigger : Edge, Pulse, Video, Slope
Chế độ Trigger : Auto, Normal, Single
Đo tự đông : Vpp, Vavg, Vrms, Freq, Period, Vmax, Vmin, Vtop, Vbase, Overshoot, Preshoot,
Rise Time, Fall Time, Delay A→B↑, Delay A→B↓, +Width, -Width, +Duty, -Duty
Tính toán : +, -, ×, ÷, FFT
Lưu trữ sóng : 4 dạng
Truyền thông : USB host, Usb device, VGA, LAn
Nguồn : 100-240VAC, 50/60hz
Khối lượng : 1.5Kg
Phụ kiện : QUe đo, đầu nguồn, HDSD
Chi tiết
Specifications
Bandwidth 100MHz
Channel 4
Sample Rate 2GS/s
Waveform Capture Rate 50,000 wfms/s
Display 8" touch screen color LCD
Input Coupling DC, AC, and GND
Input Impedance 1MΩ ± 2%, in parallel with 10pF ± 5pF ; 50Ω ± 1%
Probe Attenuation Factor 1X, 10X, 100X, 1000X
Max Input Voltage 1MΩ input impedance : 400V (PK - PK) (DC + AC, PK - PK)
50Ω input impedance : 5V (PK - PK) (DC + AC, PK - PK)
Channel Isolation 50Hz:100:1
10MHz:40:1
Interpolation sin(x)/x
Record Length 7.6M
Horizontal Scale (s/div) 2ns/div - 100s/div, step by 1 - 2 - 5
Interval (ΔT) Accuracy (full bandwidth) Single : ±(1 interval time + 100ppm x reading + 0.6ns)
Average>16 : ±(1 interval time + 100ppm x reading + 0.4ns)
Vertical Resolution (A/D) 8 bits resolution (4 channels simultaneously)
Vertical Sensitivity 2mV/div - 10V/div (at input)
Analog Bandwidth 100 MHz
LF Respond (AC, -3dB) ≥5Hz (at input, AC coupling, -3dB)
Rise Time ≤3.5ns
DC Accuracy ±3%
Trigger Type Edge, Pulse, Video, Slope
Trigger Mode Auto, Normal, Single
Trigger Level Range ±6 div from the screen center
Trigger level Accuracy (typical) ±0.3 div
Line / Field Frequency (video) NTSC, PAL, and SECAM standard
Automatic Measurement Vpp, Vavg, Vrms, Freq, Period, Vmax, Vmin, Vtop, Vbase, Overshoot, Preshoot, Rise Time, Fall Time, Delay A→B↑, Delay A→B↓, +Width, -Width, +Duty, -Duty
Waveform Math +, -, ×, ÷, invert, FFT
Waveform Storage 4 reference waveforms
Lissajous Figure Bandwidth full Bandwidth
Phase Difference ±3 degrees
Cursor Measurement ΔV, and Δ T between cursors
Communication Port USB host, USB device, VGA, LAN
Power Supply 100 - 240 V AC, 50/60Hz, CAT II
Dimension (WxHxD) 14.9 x 7.08 x 4.5 Inches (380 x 180 x 115 mm)
Weight 3.3 lbs (1.5 kg)
Catalogue 2022
-
-