Chi tiết sản phẩm
Băng thông: 200MHz
Tốc độ lấy mẫu: 1GS/s
Độ phân giải dọc (A/D)): 14 bits
Chiều dài ghi: 40M
Tốc độ làm mới dạng sóng: 70,000 wfms/s
Thang ngang (s/div)): 1ns/div - 1000s/div, theo bước 1 - 2 - 5
Màn hình: 8" LCD màu, 800 x 600 pixels
Độ chính xác lấy mẫu: ±2.5 ppm
Cặp đầu vào: DC, AC, GND
Độ nhạy dọc: 1mV/div - 10V/div (tại đầu vào)
Loại khởi động: Edge, Video, Pulse, Slope, Runt, Windows, Timeout, Nth Edge, Logic, I2C, SPI, RS232,
và CAN (optional)
Mã hóa kênh (optional): I2C, SPI, RS232, CAN
Chế độ khởi động: Tự động, Bình thường, và đơn
Dải dọc: ±2V(1mV/div~50mV/div);±20V(100mV/div~1V/div);±200V(2V/div~10V/div)
Kí hiệu toán học dạng sóng: +, -, *, /, FFT, Intg, Diff, Sqrt, và chức năng người dùng xác định
Giao diện kết nối: USB host, USB device, đầu USB cho PictBridge, Trig Out (P/F), LAN, và VGA (optional)
Bộ đếm tần: có
Nguồn điện: 100V - 240V AC, 50/60Hz, CAT II
Cầu chì: 2A, T class, 250V
Pin (optional): 3.7V, 13200mA
Kích thước (W x H x D): 340mmx177mmx90mm
Optional Module: VGA. WIF, AWG, DMM, MTS
Phụ kiện: Dây nguồn, đĩa CD, HDSD, Cáp USB, Điều chỉnh đầu đo, Túi mềm (optional), Q9 (optional), đầu đo, đầu đo đa chức năng (optional), pin (optional), Module điện dung mở rộng (optional)
Chi tiết
Datasheet
Catalogue 2022