Chi tiết sản phẩm
Băng thông Analog (-3 dB): 70 MHz
Rise time (10% đến 90%, điển hình): ≤5 ns
Số kênh Analog: 4
Chế độ lấy mẫu: Lấy mẫu thời gian thực
Tốc độ lấy mẫu tối đa của kênh Analog: 1.25 GSa/s (một kênh), 625 MSa/s (hai kênh), 312.5 MSa/s (toàn bộ kênh)
Bộ nhớ tối đa: 25 Mpts (một kênh), 12.5 Mpts (2 kênh), 6.25 Mpts (toàn bộ kênh)
Tốc độ chụp dạng sóng tối đa: 30,000 wfms/s (Chế độ Vector)/ 1,000,000 wfms/s (Chế độ UltraAcquire)
Độ phân giải dọc: 12 bit
Ghi và Phát sóng điều khiển thời gian thực của phần cứng: Tối đa 500,000 khung hình
Kích thước và Loại màn hình LCD: Màn hình cảm ứng đa điểm 7"
Độ phân giải màn hình: 1024x600
Giao diện nguồn cấp: Loại-C
Điện áp nguồn cấp: DC 12V, 3A
Công suất: Tối đa 36 W (khi kết nối với các giao diện khác nhau, thiết bị lưu trữ USB, bộ đo chủ động)
Dải Nhiệt độ:
Hoạt động: 0°C đến 50°C
Không hoạt động: -30°C đến +60°C
Dải độ ẩm hoạt động:
Dưới +30°C: ≤90% RH (không ngưng tụ)
+30°C đến +40°C: ≤75% RH (không ngưng tụ)
+40°C đến +50°C: ≤45% RH (không ngưng tụ)
Dải độ ẩm không hoạt động
Dưới: 60°C: ≤90% RH (không ngưng tụ)
Độ cao
Hoạt động dưới 3,000 m
Không hoạt động dưới 15,000 m
Kích thước: 265.35 mm (W) x 161.75 mm (H) x 77.38 mm (D)
Bộ nhớ cố định:
Dung lượng nội bộ: 8 GB
Dạng sóng tham chiếu: Hiển thị 10 dạng sóng nội bộ
Thiết lập: Lưu trữ bị giới hạn bởi dung lượng
Dung lượng USB: Hỗ trợ thiết bị lưu trữ USB tuân theo tiêu chuẩn
Chi tiết
Datasheet
QuickGuide