Máy hiện sóng số RIGOL DHO914 (125 MHz, 1.25 GSa/s, 50 Mpts, 4CH)

Liên hệ để biết giá

  • Thông số kỹ thuật
  • Thông tin hãng sản xuất
Chi tiết sản phẩm
Dải tần Analog (-3 dB): 125 MHz
Rise Time(10% đến 90%, điển hình): ≤2.8 ns
Số lượng Kênh Đầu vào/Đầu ra: 4 kênh analog đầu vào
16 kênh số hóa đầu vào (yêu cầu mua thêm đầu dò phân tích logic PLA2216)
Chế độ lấy mẫu: Lấy mẫu thời gian thực
Tốc độ lấy mẫu tối đa của Kênh Analog: 1.25 GSa/s (một kênh), 625 MSa/s (hai kênh), 312.5 MSa/s (toàn bộ kênh)
Dung lượng bộ nhớ tối đa: 50 Mpts (kênh đơn), 25 Mpts (2 kênh), 12.5 Mpts (toàn kênh)
Tốc độ lấy mẫu sóng tối đa: 30,000 wfms/s (Chế độ Vector) / 1,000,000 wfms/s (Chế độ UltraAcquire)
Độ phân giải theo chiều dọc: 12 bit
Ghi và phát sóng thời gian thực bằng phần cứng: Tối đa 500,000 khung hình
Kích thước và Loại màn hình LCD: Màn hình cảm ứng điện dung đa điểm 7"
Độ phân giải màn hình: 1024x600
Nguồn cung cấp điện
Giao diện nguồn cung cấp: Loại C
Điện áp nguồn cung cấp: DC 12 V, 4 A
Công suất: Tối đa 48 W (khi kết nối với các giao diện khác nhau, thiết bị lưu trữ USB, các đầu dò hoạt động)
Dải nhiệt độ
Hoạt động: 0°C đến 50°C
Không hoạt động: -30°C đến +60°C
Dải độ ẩm
Hoạt động
Dưới +30°C: ≤90% RH (không có sự ngưng tụ)
+30°C đến +40°C, ≤75% RH (không có sự ngưng tụ)
+40°C đến +50°C, ≤45% RH (không có sự ngưng tụ)
Không hoạt động
Dưới 60°C: ≤90% RH (không có sự ngưng tụ)
Độ cao
Hoạt động: Dưới 3,000 m
Không hoạt động: Dưới 15,000 m
Bộ nhớ cố định
Dung lượng trong: 8 GB
Sóng tham chiếu: Hiển thị 10 dạng sóng nội bộ
Cài đặt: Bộ nhớ giới hạn bởi dung lượng
Dung lượng USB: Hỗ trợ thiết bị lưu trữ USB tuân theo tiêu chuẩn.
Chi tiết
Datasheet

Quick Guide
-
-