Chi tiết sản phẩm
Dải tần: 200Mhz
Số kênh: 4
Tốc độ lấy mẫu: 10Gsa/s
Rising time: ≤1.75 ns
Bộ nhớ sâu: 500 Mpts (single-channel)
Tốc độ chụp mẫu sóng: ≥600,000 wfms/s
Màn hình: 10.1inch, cảm ứng, độ phân giải: 1024 × 600
Trở kháng đầu vào: 1 MΩ ± 1%, 50 Ω ± 1%
Độ suy hao đầu đo: 0.01X, 0.02X, 0.05X, 0.1X, 0.2X, 0.5X,
1X, 2X, 5X, 10X, 20X, 50X, 100X, 200X, 500X, and 1000X
Điện áp vào max: CAT I 300 Vrms, 400 Vpk
Độ phân giải: 8bits
Độ nhạy: 1 mV/div ~ 10 V/div
Độ chính xác: 2% toàn dải đo
Chế độ Trigger
Chế độ tự động đo: Vmax, Vmin, Vpp, Vtop, Vbase, Vamp, Vupper, Vmid, Vlower, Vavg, VRMS, Per. VRMS,
Overshoot, Preshoot, Area, Period Area, and Std Dev,
Period, Frequency, Rise Time, Fall Time, +Width, -Width, +Duty, -Duty, Positive Pulse Count,
Negative Pulse Count, Rising Edge Count, Falling Edge Count, Tvmax, Tvmin, +Slew Rate, and
-Slew Rate
Giao tiếp: USB, LAN, GPIB (Otional)
Khối lượng: 3.9kg
Nguồn cấp: 100 V-240 V, 45 Hz-440 Hz
Kích thước: 410 mm (W)×224 mm (H)×135 mm (D)
Phụ kiện: Máy chính, dây nguồn, cáp USB, Que đo, HDSD
Chi tiết
Download datasheet